Campuchia 1978 – Khi Kẻ Nhỏ Dám Cắn Gã Láng Giềng Lớn: Một Bi Kịch Lịch Sử và Bài Học Máu
02.08.2025 11:36
🩸 Một Cuộc Xâm Lăng Phi Lý và Tàn Bạo
Năm 1978, dưới sự cai trị của Khmer Đỏ, Campuchia – một quốc gia nhỏ bé – đã thực hiện điều chưa từng có trong lịch sử hiện đại: xâm lăng Việt Nam, một nước lớn hơn gấp nhiều lần, và tàn sát hơn 3.200 thường dân vô tội tại Ba Chúc trong khi CSVN quá sợ hãi không dám phản đối dầu chỉ là lời nói, văn thư!.
Campuchia 1978 – Khi Kẻ Nhỏ Dám Cắn Gã Láng Giềng Lớn: Một Bi Kịch Lịch Sử và Bài Học Máu
Không phải vì sức mạnh quân sự, mà vì sự điên cuồng của một chế độ diệt chủng tin rằng chủ nghĩa Mao có thể biến họ thành bá chủ Đông Dương.
🤡 CSVN: Kẻ Giải Phóng Miền Nam Nhưng Bất Lực Trước Khmer Đỏ?
Thật trớ trêu, Việt Nam – vừa “giải phóng” miền Nam với khí thế ngút trời – lại bị Khmer Đỏ lấn lướt trong suốt ba năm, từ 1975 đến 1978. Trong khi dân thường bị giết, làng mạc bị đốt phá, chính quyền Hà Nội chỉ biết đàm phán và nhẫn nhịn, như thể sợ làm mất lòng “đồng chí anh em” theo chủ nghĩa Mác-Lê-Mao.
🔥 Thái Lan 2025: Một Cái Tát Vào Lịch Sử
Tháng 8 năm 2025, Campuchia lại tái diễn trò chơi nguy hiểm khi gây hấn với Thái Lan, nhưng lần này bị F-16 của Thái Lan xé nát trận địa, buộc Hun Sen và con trai phải cầu cứu Bắc Kinh. Không có “đồng chí” nào cứu được họ khỏi sự thật: Thái Lan không phải Việt Nam của 1978 – không khoan nhượng, không thỏa hiệp, và không để ai giết dân mình mà không trả giá.
🧠 So Sánh Đắng Cay
Tiêu chí
Việt Nam 1978
Thái Lan 2025
Phản ứng ban đầu
Nhẫn nhịn, đàm phán
Không khoan nhượng, phản công tức thì
Sức mạnh quân sự
Vừa thống nhất, chưa ổn định
Trang bị hiện đại, phản ứng nhanh
Kết quả ban đầu
Hàng ngàn dân thường bị sát hại
Campuchia bị đẩy lùi, thiệt hại nặng
Thái độ quốc tế
Bị cô lập, chỉ có khối XHCN ủng hộ
Được ASEAN và phương Tây hậu thuẫn
Bài học rút ra
Đừng tin “đồng chí” khi họ cầm dao
Đừng đụng vào láng giềng có tên lửa
🕯️ Kết Luận: Lịch Sử Không Tha Thứ Cho Sự Yếu Hèn
Campuchia đã từng là biểu tượng của sự điên rồ chính trị, và Việt Nam từng là nạn nhân của sự ngây thơ cách mạng. Nhưng lịch sử không lặp lại – nó chế giễu những ai không học được bài học của mình. Nếu Việt Nam năm 1978 là một nạn nhân bị bất ngờ, thì Thái Lan năm 2025 là một người thầy dạy bằng tên lửa.
🕯️ Campuchia 1978 – Vết Nhơ Lịch Sử và Nỗi Đau Dân Tộc
🩸 Bi Kịch Ba Chúc: Máu và Im Lặng
Tháng 4 năm 1978, làng Ba Chúc (An Giang) – một ngôi làng hiền hòa nơi biên viễn – đã trở thành địa ngục trần gian. Quân Khmer Đỏ tràn qua biên giới, không phải để chiếm đất, mà để gieo rắc cái chết. Hơn 3.157 thường dân vô tội bị giết hại bằng những cách man rợ nhất: chém, đập đầu, thiêu sống, thậm chí trẻ em cũng không được tha.
Trong khi đó, chính quyền Việt Nam – vừa thống nhất đất nước – lại chọn im lặng và nhẫn nhịn, như thể sợ làm phật lòng “đồng chí anh em” theo chủ nghĩa Mác-Lê-Mao. Không một lời lên án mạnh mẽ, không một hành động quân sự tức thời. Dân chết, làng cháy, nhưng phản ứng chỉ là những cuộc đàm phán vô vọng.
🤡 Khi “Người Giải Phóng” Trở Thành Kẻ Bị Lấn Lướt
Thật trớ trêu, Việt Nam – vừa đánh bại hai đế quốc lớn – lại bị một quốc gia nhỏ bé như Campuchia lấn át trong suốt ba năm. Không phải vì Campuchia mạnh, mà vì họ liều lĩnh và điên cuồng, tin rằng chủ nghĩa Mao sẽ biến họ thành bá chủ Đông Dương. Còn Việt Nam, vì quá tin vào tình đồng chí, đã để dân mình trở thành nạn nhân của sự ngây thơ cách mạng.
🔥 Thái Lan 2025: Một Cái Tát Vào Quá Khứ
Tháng 7 năm 2025, Campuchia lại gây hấn – lần này với Thái Lan. Nhưng khác với Việt Nam năm 1978, Thái Lan không khoan nhượng. F-16 cất cánh, trận địa Campuchia bị xé nát, buộc Hun Sen và con trai phải cầu cứu Bắc Kinh. Không có “đồng chí” nào cứu được họ khỏi sự thật: Thái Lan không phải Việt Nam của 1978.
Tiêu chí
Việt Nam 1978
Thái Lan 2025
Phản ứng ban đầu
Nhẫn nhịn, đàm phán
Phản công tức thì
Sức mạnh quân sự
Vừa thống nhất, chưa ổn định
Trang bị hiện đại, phản ứng nhanh
Kết quả ban đầu
Hàng ngàn dân thường bị sát hại
Campuchia bị đẩy lùi, thiệt hại nặng
Thái độ quốc tế
Bị cô lập, chỉ có khối XHCN ủng hộ
Được ASEAN và phương Tây hậu thuẫn
Bài học rút ra
Đừng tin “đồng chí” khi họ cầm dao
Đừng đụng vào láng giềng có tên lửa
🧠 Bài Học Máu: Đừng Bao Giờ Quên
Ba Chúc không chỉ là một địa danh – đó là chứng tích của sự phản bội, của sự yếu hèn, và của cái giá phải trả khi đặt lý tưởng lên trên sinh mạng con người. Lịch sử không tha thứ cho sự ngây thơ. Nếu không học được từ quá khứ, chúng ta sẽ lại để những bi kịch tương tự tái diễn.
Đụng độ biên giới Campuchia – Thái Lan: tác động, phản ứng của các nước lớn và những vấn đề đặt ra đối với Việt Nam
Khu vực Đông Nam Á một lần nữa chìm trong lo ngại khi căng thẳng biên giới giữa Campuchia và Thái Lan bùng phát thành xung đột vũ trang nghiêm trọng. Sáng ngày 24 tháng 7, những tiếng súng đầu tiên đã vang lên tại khu vực biên giới tranh chấp gần đền Ta Muen Thom, đánh dấu sự leo thang nguy hiểm của cuộc khủng hoảng ngoại giao kéo dài nhiều năm giữa hai quốc gia láng giềng. Vụ đụng độ này không chỉ là một sự cố biên giới đơn thuần mà còn phản ánh những mâu thuẫn sâu xa về chủ quyền lãnh thổ, di sản văn hóa và lợi ích địa chính trị trong khu vực. Những diễn biến trong những ngày qua đã khiến cộng đồng quốc tế và các nước ASEAN phải lên tiếng kêu gọi kiềm chế, đồng thời đặt ra câu hỏi về khả năng duy trì hòa bình và ổn định tại một trong những khu vực chiến lược nhất thế giới.
Diễn biến vụ đụng độ
Tình hình căng thẳng giữa Campuchia và Thái Lan đã tích tụ trong một thời gian dài, nhưng sự việc trực tiếp dẫn đến vụ đụng độ bắt nguồn từ một vụ tai nạn đáng tiếc. Một binh sĩ Thái Lan đã bị thương nặng sau khi giẫm phải một quả mìn chưa nổ trong khu vực biên giới tranh chấp. Sự cố này ngay lập tức trở thành tâm điểm của cuộc tranh cãi gay gắt giữa hai bên.
Phía Thái Lan cáo buộc rằng quả mìn được đặt bởi lực lượng Campuchia như một hành động khiêu khích có chủ đích, vi phạm nghiêm trọng các thỏa thuận biên giới hiện có. Trong khi đó, Campuchia phủ nhận mọi trách nhiệm và cho rằng đây là hậu quả của những vật liệu nổ còn sót lại từ các cuộc xung đột trong quá khứ, đồng thời cáo buộc Thái Lan đã có những hành động vi phạm chủ quyền lãnh thổ của mình.
Tình hình trở nên phức tạp hơn khi cả hai bên đều khẳng định rằng đối phương đã “nổ súng trước” và vi phạm các nguyên tắc cơ bản về việc giải quyết tranh chấp biên giới. Những cáo buộc qua lại này đã tạo ra một vòng luẩn quẩn của sự nghi ngờ và thù địch, khiến cho việc tìm kiếm giải pháp hòa bình trở nên khó khăn hơn bao giờ hết.
Xung đột leo thang nhanh chóng vào sáng sớm ngày 24 tháng 7 khi Campuchia đưa ra cáo buộc nghiêm trọng rằng lực lượng Thái Lan đã phong tỏa bất hợp pháp lối vào đền Ta Muen Thom – một di tích có giá trị lịch sử và tôn giáo quan trọng. Theo tuyên bố của phía Campuchia, không chỉ dừng lại ở việc phong tỏa, lực lượng Thái Lan còn đã “nổ súng trước” nhằm ngăn cản việc tiếp cận khu vực này.
Đáp lại những cáo buộc từ Campuchia, Thái Lan đã nhanh chóng triển khai một lực lượng đáng kể đến khu vực tranh chấp. Điều đặc biệt đáng chú ý là việc sử dụng máy bay không người lái để trinh sát và giám sát tình hình, cùng với việc điều động các đơn vị binh sĩ được trang bị vũ khí hiện đại. Động thái này của Thái Lan được Campuchia coi là một hành động khiêu khích và gia tăng căng thẳng một cách không cần thiết.
Tình hình nhanh chóng vượt khỏi tầm kiểm soát khi giao tranh thực sự bùng phát với cường độ đáng báo động. Không còn chỉ là những tiếng súng lẻ tẻ, cuộc xung đột đã leo thang thành một cuộc giao tranh sử dụng vũ khí hạng nặng. Cả hai bên đều sử dụng pháo binh để tấn công các vị trí của đối phương, trong khi hệ thống pháo phản lực BM-21 của Campuchia cũng được đưa vào sử dụng, tạo ra những tiếng nổ lớn có thể nghe thấy từ xa hàng kilômét.
Đỉnh điểm của sự leo thang là việc Thái Lan quyết định sử dụng không quân trong cuộc xung đột. Các chiến đấu cơ F-16 của Không quân Thái Lan đã được điều động để thực hiện các cuộc không kích nhằm vào các vị trí quân sự được cho là của lực lượng Campuchia. Việc sử dụng máy bay chiến đấu trong một cuộc xung đột biên giới đã đánh dấu một bước leo thang nghiêm trọng, biến đây từ một vụ đụng độ địa phương thành một cuộc xung đột quân sự toàn diện.
Hậu quả và phản ứng của các nước lớn
Cuộc xung đột đã để lại những hậu quả đặc biệt nghiêm trọng về mặt nhân mạng và vật chất. Theo các báo cáo sơ bộ từ cả hai phía, ít nhất 38 người đã thiệt mạng trong các cuộc giao tranh, bao gồm cả binh sĩ và dân thường bị vạ lây. Con số thương vong còn cao hơn với hơn 200 người bị thương, nhiều người trong số đó đang trong tình trạng nguy kịch tại các bệnh viện địa phương. Hơn 300.000 người phải rời bỏ nhà cửa, nhiều khu dân cư bị phá hủy, chi phí thiệt hại lớn (ví dụ tổng thiệt hại Thái Lan ước tính hơn 10 tỷ baht).
Tác động đối với dân thường còn nghiêm trọng hơn khi hàng chục ngôi làng trong khu vực biên giới phải được sơ tán khẩn cấp. Tiếng pháo kích và máy bay chiến đấu đã khiến hàng trăm nghìn người dân phải rời bỏ nhà cửa, tìm nơi tạm trú an toàn. Nhiều gia đình đã mất đi tài sản tích lũy cả đời, trong khi trẻ em phải chứng kiến những cảnh tượng kinh hoàng mà không ai có thể lường trước.
Người dân Campuchia ngồi trên xe đi sơ tán tại tỉnh Oddar Meanchey.
Vụ đụng độ đã tạo ra một cuộc khủng hoảng ngoại giao chưa từng có giữa Campuchia và Thái Lan. Quan hệ song phương giữa hai nước đã xuống mức thấp nhất trong lịch sử, với việc cả hai bên đều có những động thái cực đoan trong việc cắt đứt các kênh ngoại giao chính thức.
Campuchia đã có quyết định mạnh mẽ khi triệu hồi toàn bộ nhân viên ngoại giao từ Thái Lan, bao gồm cả đại sứ và các nhân viên lãnh sự. Động thái này được coi là một tín hiệu rõ ràng về việc Campuchia coi vụ việc là một hành động xâm lược không thể chấp nhận được. Không chỉ dừng lại ở đó, Campuchia còn tuyên bố đóng cửa tất cả các cửa khẩu biên giới với Thái Lan, gây ra những tác động nghiêm trọng đến thương mại và di chuyển của người dân hai nước.
Đáp lại, Thái Lan cũng không kém phần quyết liệt khi quyết định trục xuất đại sứ Campuchia và toàn bộ đoàn ngoại giao. Chính phủ Thái Lan còn áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế, bao gồm việc tạm dừng tất cả các dự án hợp tác song phương và hạn chế các hoạt động thương mại qua biên giới.
Thái độ của Trung Quốc
Trung Quốc, với tư cách là một siêu cường khu vực và đối tác chiến lược quan trọng của cả Campuchia lẫn Thái Lan, đã có phản ứng thận trọng nhưng rõ ràng. Bộ Ngoại giao Trung Quốc đã lên tiếng kêu gọi “tất cả các bên liên quan cần kiềm chế tối đa và tránh những hành động có thể làm leo thang tình hình”. Bắc Kinh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải quyết tranh chấp thông qua đối thoại và thương lượng hòa bình.
Đặc biệt, Trung Quốc đã đề xuất sẵn sàng đóng vai trò trung gian hòa giải nếu cả hai bên có nguyện vọng. Với quan hệ đặc biệt với Campuchia thông qua Sáng kiến Vành đai và Con đường, cũng như mối quan hệ kinh tế mật thiết với Thái Lan, Bắc Kinh có lợi thế độc đáo trong việc tác động đến cả hai bên để hướng về giải pháp hòa bình.
Lập trường của Mỹ
Dưới sự lãnh đạo của Tổng thống Donald Trump, Mỹ đã có một cách tiếp cận khác biệt. Ngay sau khi xung đột bùng phát, Nhà Trắng đã lên tiếng bày tỏ “quan ngại sâu sắc” về tình hình và kêu gọi ngừng bắn ngay lập tức. Đặc biệt, Tổng thống Trump đã trực tiếp liên lạc với các nhà lãnh đạo của cả hai nước để thúc đẩy đối thoại.
Washington đã đề xuất các biện pháp hỗ trợ nhân đạo khẩn cấp cho các nạn nhân của xung đột và sẵn sàng cung cấp hỗ trợ logistics cho các hoạt động cứu hộ. Mỹ cũng nhấn mạnh vai trò của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực, đồng thời cam kết hỗ trợ mọi nỗ lực hòa giải do tổ chức này dẫn dắt.
Vai trò của ASEAN
ASEAN, với tư cách là tổ chức khu vực mà cả Campuchia và Thái Lan đều là thành viên, đã đối mặt với một thử thách lớn về khả năng duy trì đoàn kết và ổn định nội khối. Tổng Thư ký ASEAN đã khẩn cấp triệu tập cuộc họp của Ủy ban Điều phối ASEAN để thảo luận về tình hình.
Trong tuyên bố chung, ASEAN nhấn mạnh các nguyên tắc cơ bản của tổ chức, bao gồm việc không can thiệp vào công việc nội bộ và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình. Tổ chức này cũng kêu gọi cả hai bên tuân thủ các cam kết trong Hiến chương ASEAN.
Thỏa thuận ngừng bắn giữa hai nước
Trước sức ép ngày càng tăng từ cộng đồng quốc tế và nhận thức được hậu quả nghiêm trọng của xung đột, cả Campuchia và Thái Lan đã bắt đầu thể hiện sự sẵn sàng đối thoại. Vai trò trung gian của Tổng thống Mỹ Donald Trump đã được chứng minh là có hiệu quả khi ông thực hiện các cuộc điện đàm riêng biệt với các nhà lãnh đạo của cả Campuchia và Thái Lan.
Trong những cuộc điện đàm này, Tổng thống Trump đã sử dụng cả sự thuyết phục và áp lực nhẹ nhàng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì ổn định khu vực đối với lợi ích kinh tế và an ninh chung. Ông cũng đã cam kết hỗ trợ tái thiết sau xung đột nếu cả hai bên có thể đạt được thỏa thuận ngừng bắn bền vững.
Bên cạnh đó, sự can thiệp của Trung Quốc thông qua các kênh ngoại giao đặc biệt cũng đóng vai trò quan trọng. Đặc phái viên của Trung Quốc đã có các cuộc gặp kín với cả hai bên để thảo luận về các điều kiện ngừng bắn và cam kết hỗ trợ kinh tế cho quá trình tái thiết.
Sau bốn ngày đàm phán căng thẳng thông qua các kênh ngoại giao khác nhau, ngày 28 tháng 7, cả Campuchia và Thái Lan đã chính thức thông báo đồng ý thực hiện lệnh ngừng bắn “ngay lập tức và vô điều kiện”. Thỏa thuận này có hiệu lực từ 00:00 ngày 29 tháng 7 (giờ địa phương) và bao gồm các điều khoản cơ bản sau:
Thứ nhất, cả hai bên cam kết ngừng ngay tất cả các hoạt động quân sự tại khu vực tranh chấp và rút các lực lượng vũ trang về các vị trí ban đầu trước khi xung đột bùng phát.
Thứ hai, thiết lập một vùng phi quân sự tạm thời rộng 5km dọc theo khu vực biên giới tranh chấp, trong đó không bên nào được triển khai lực lượng vũ trang.
Thứ ba, cho phép các tổ chức nhân đạo quốc tế tiếp cận khu vực để cung cấp hỗ trợ y tế và nhân đạo cho các nạn nhân.
Thứ tư, cam kết không sử dụng phương tiện truyền thông để tuyên truyền chống lại nhau và tránh các hành động có thể kích động dư luận.
Tuy nhiên, niềm hy vọng về một giải pháp lâu dài đã nhanh chóng bị lung lay khi chỉ vài giờ sau khi thỏa thuận có hiệu lực, Thái Lan đã cáo buộc Campuchia vi phạm các điều khoản đã thống nhất. Cụ thể, phía Thái Lan tuyên bố đã phát hiện các binh sĩ Campuchia di chuyển trong vùng phi quân sự và có những hoạt động được cho là trinh sát quân sự.
Campuchia đã mạnh mẽ bác bỏ những cáo buộc này, khẳng định rằng họ đã tuân thủ nghiêm ngặt mọi điều khoản của thỏa thuận ngừng bắn. Phnom Penh cáo buộc ngược lại rằng Thái Lan đang cố tình tạo ra các cáo buộc sai sự thật nhằm biện minh cho việc có thể tái khởi động các hoạt động quân sự.
Cuộc gặp giữa Chỉ huy quân khu 2 Thái Lan và Chỉ huy quân khu 4 Campuchia tại Chong Chom ở huyện Kap Choeng, tỉnh Surin (Ảnh: BQP Thái Lan)
Tình hình trở nên phức tạp hơn khi các quan sát viên quốc tế chưa thể xác nhận được sự thật về những cáo buộc này do việc tiếp cận khu vực vẫn còn hạn chế. Điều này đã tạo ra một bầu không khí nghi ngờ và mất lòng tin, đe dọa nghiêm trọng đến tính bền vững của thỏa thuận ngừng bắn vừa đạt được.
Bài học về giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình
Vụ đụng độ biên giới Campuchia-Thái Lan một lần nữa nhấn mạnh tầm quan trọng cực kỳ quan trọng của việc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình và thương lượng. Những hậu quả thảm khốc về nhân mạng và tài sản đã chứng minh rằng bạo lực không bao giờ là giải pháp để giải quyết các mâu thuẫn lãnh thổ, dù phức tạp đến đâu.
Xung đột này cũng cho thấy tính dễ vỡ của hòa bình khu vực và cách một sự cố nhỏ có thể nhanh chóng leo thang thành một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng nếu thiếu sự kiềm chế và trí tuệ chính trị. Việc sử dụng vũ khí hạng nặng và không quân đã biến một tranh chấp biên giới thành một cuộc xung đột quân sự toàn diện, gây ra những tổn thất không thể bù đắp.
Thỏa thuận ngừng bắn, mặc dù chưa hoàn hảo và đã có những vi phạm bị cáo buộc, vẫn thể hiện khả năng của ngoại giao trong việc ngăn chặn sự leo thang tiếp theo. Điều này khẳng định rằng đối thoại, dù khó khăn, vẫn luôn là con đường duy nhất để tìm kiếm giải pháp bền vững cho các tranh chấp quốc tế.
Vai trò then chốt của cộng đồng quốc tế
Cuộc khủng hoảng này đã minh chứng vai trò không thể thiếu của cộng đồng quốc tế trong việc ngăn chặn và giải quyết các xung đột khu vực. Sự can thiệp kịp thời của các cường quốc như Mỹ và Trung Quốc, cùng với vai trò điều phối của ASEAN, đã tạo ra áp lực cần thiết để đưa các bên xung đột trở lại bàn đàm phán.
Đặc biệt, mô hình hợp tác đa phương trong đó các nước lớn không cạnh tranh mà bổ sung cho nhau trong việc hòa giải xung đột đã chứng minh hiệu quả. Việc Mỹ tập trung vào ngoại giao cấp cao trong khi Trung Quốc sử dụng ảnh hưởng kinh tế, cùng với ASEAN đóng vai trò là diễn đàn khu vực, đã tạo ra một mạng lưới hỗ trợ toàn diện cho quá trình hòa bình.
Tuy nhiên, cuộc khủng hoảng cũng bộc lộ những hạn chế trong các cơ chế giải quyết tranh chấp hiện có. Việc thiếu một cơ chế giám sát quốc tế hiệu quả đã dẫn đến tình trạng cáo buộc qua lại về vi phạm thỏa thuận ngừng bắn, cho thấy cần phải có những cải cách trong cách thức quản lý và thực thi các thỏa thuận hòa bình.
Tác động đến ổn định khu vực ASEAN
Vụ đụng độ này đã đặt ra những thách thức nghiêm trọng đối với tiến trình hội nhập ASEAN và khái niệm “Cộng đồng ASEAN”. Việc hai thành viên sáng lập của tổ chức tham gia vào một cuộc xung đột vũ trang trực tiếp đã làm lung lay niềm tin vào hiệu quả của “Cách thức ASEAN” trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực.
Cuộc khủng hoảng cũng làm nổi bật sự cần thiết phải tăng cường các cơ chế phòng ngừa và giải quyết tranh chấp trong khuôn khổ ASEAN. Các nguyên tắc truyền thống như không can thiệp và đồng thuận có thể cần được xem xét lại để đối phó hiệu quả hơn với những thách thức an ninh trong thế kỷ 21.
Về lâu dài, vụ việc này có thể trở thành một bước ngoặt quan trọng buộc ASEAN phải phát triển những công cụ mạnh mẽ hơn để ngăn chặn và giải quyết các xung đột nội khối, từ đó củng cố vị thế của tổ chức trong kiến trúc an ninh khu vực.
Những điểm đáng lưu ý về vai trò của Việt Nam
Ngoại giao cân bằng và thận trọng
Trong suốt cuộc khủng hoảng, Việt Nam đã thể hiện một đường lối ngoại giao cân bằng và thận trọng đáng chú ý. Thay vì thiên vị bất kỳ bên nào, Hà Nội đã duy trì một lập trường khách quan, kêu gọi cả hai bên kiềm chế và trở lại đối thoại. Điều này phản ánh sự hiểu biết sâu sắc của Việt Nam về tính phức tạp của các tranh chấp khu vực và tầm quan trọng của việc duy trì quan hệ tốt đẹp với tất cả các nước láng giềng.
Đặc biệt, cách tiếp cận của Việt Nam đã tránh được cả việc can thiệp quá sâu vào công việc nội bộ của các nước khác và thái độ thờ ơ không quan tâm. Thay vào đó, Việt Nam đã chọn con đường trung dung, sử dụng ảnh hưởng của mình một cách khôn ngoan để thúc đẩy hòa bình mà không làm tổn hại đến quan hệ với bất kỳ bên nào.
Vai trò lãnh đạo trong khuôn khổ ASEAN
Việt Nam đã chứng minh khả năng lãnh đạo trong việc điều phối phản ứng của ASEAN đối với cuộc khủng hoảng. Sáng kiến tổ chức hội nghị đặc biệt của các nước ASEAN không chỉ thể hiện tinh thần trách nhiệm mà còn cho thấy tầm nhìn chiến lược của Việt Nam về tương lai của tổ chức.
Việc Phó Thủ tướng kiêm Bộ trưởng Ngoại giao Bùi Thanh Sơn trực tiếp liên lạc với các đồng cấp đã tạo ra một kênh ngoại giao quan trọng, giúp duy trì đối thoại ngay cả trong những thời điểm căng thẳng nhất. Điều này phản ánh kinh nghiệm phong phú của Việt Nam trong việc xử lý các vấn đề ngoại giao phức tạp.
Kế thừa truyền thống ngoại giao hòa bình
Chính sách ngoại giao của Việt Nam trong cuộc khủng hoảng này phản ánh truyền thống ngoại giao lâu đời của nước này, với việc ưu tiên các biện pháp hòa bình và đối thoại. Từ kinh nghiệm lịch sử trong việc giải quyết các tranh chấp biên giới với Trung Quốc và Lào, Việt Nam hiểu rõ tầm quan trọng của sự kiên nhẫn và kiên trì trong đàm phán.
Lập trường của Việt Nam cũng thể hiện sự nhất quán với các nguyên tắc cơ bản của chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế. Việc không thiên vị bất kỳ bên nào trong xung đột cho thấy Việt Nam có thể đóng vai trò là một nhà hòa giải đáng tin cậy trong khu vực.
Tầm nhìn dài hạn về an ninh khu vực
Phản ứng của Việt Nam trong cuộc khủng hoảng này cũng phản ánh tầm nhìn dài hạn về an ninh và ổn định khu vực. Việt Nam nhận thức rõ rằng bất kỳ xung đột nào trong ASEAN đều có thể tạo ra những hậu quả tiêu cực cho toàn bộ quá trình hội nhập khu vực mà nước này đã đầu tư rất nhiều.
Sự quan tâm đặc biệt của Việt Nam đến việc sử dụng các cơ chế ASEAN hiện có để giải quyết tranh chấp cho thấy cam kết mạnh mẽ với chủ nghĩa đa phương và luật pháp quốc tế. Điều này không chỉ có lợi cho việc giải quyết cuộc khủng hoảng hiện tại mà còn tạo ra tiền lệ tích cực cho việc xử lý các thách thức tương tự trong tương lai.
Kêu gọi cộng đồng quốc tế tiếp tục hỗ trợ
Cuộc khủng hoảng Campuchia-Thái Lan đã chứng minh rằng hòa bình khu vực là một nhiệm vụ chung của toàn cộng đồng quốc tế. Cần có sự tiếp tục hỗ trợ từ các nước lớn, các tổ chức quốc tế và khu vực để đảm bảo rằng thỏa thuận ngừng bắn được duy trì và một giải pháp lâu dài có thể được tìm thấy.
Đặc biệt, vai trò của Việt Nam như một cầu nối trong ASEAN cần được tăng cường để giúp xây dựng lòng tin và thúc đẩy đối thoại giữa các bên. Kinh nghiệm và uy tín của Việt Nam trong việc giải quyết các tranh chấp quốc tế có thể đóng góp quan trọng vào việc tìm kiếm một giải pháp công bằng và bền vững cho cuộc khủng hoảng này.
Chỉ thông qua sự hợp tác chặt chẽ và cam kết dài hạn từ tất cả các bên liên quan, khu vực Đông Nam Á mới có thể vượt qua thách thức hiện tại và xây dựng một tương lai hòa bình, ổn định và thịnh vượng cho tất cả các dân tộc trong khu vực.
Trong bối cảnh căng thẳng gia tăng giữa Campuchia và Thái Lan, vụ đụng độ biên giới đã trở thành một điểm nóng, dẫn đến những xung đột vũ trang nghiêm trọng. Sự leo thang này không chỉ gây ra thiệt hại về người và tài sản mà còn làm xói mòn niềm tin giữa hai quốc gia láng giềng. Các yếu tố lịch sử, chính trị và kinh tế đã góp phần làm phức tạp thêm tình hình, khiến cho việc giải quyết xung đột trở nên khó khăn hơn bao giờ hết.
Để ngăn chặn những hậu quả nghiêm trọng hơn, cả hai bên cần khẩn trương thiết lập các kênh đối thoại hiệu quả, đồng thời tìm kiếm các giải pháp hòa bình và bền vững. Sự can thiệp của cộng đồng quốc tế cũng là điều cần thiết để hỗ trợ quá trình hòa giải và xây dựng lại lòng tin giữa hai nước. Chỉ khi có sự hợp tác và thiện chí từ cả hai phía, tình hình mới có thể được cải thiện, đảm bảo an ninh và ổn định cho khu vực Đông Nam Á.
Tác giả: Như Quỳnh
Vết nhơ Lịch sử do CS Việt Nam
58 năm trước Campuchia xâm lăng tàn sát hơn 3.000 thường dân vô tội tại Ba Chúc trong khi CSBK .bất động
Mùa hè năm 1978, chế độ diệt chủng Pol Pot tấn công vào làng Ba Chúc (An Giang) thảm sát hơn 3000 người dân vô tội, nhấn chìm ngôi làng nhỏ trong tang thương. Hôm nay sau hơn 40 năm, nhìn lại bức tranh đen tối của lịch sử để trân quý hơn những ngày tháng hoà bình.
Những hình ảnh man rợ của quân Pol Pot khi giết hại người dân An Giang
Tháng 4/1978, quân Pol Pot tấn công Ba Chúc, dìm nơi đây trong biển máu, giết hại hơn 3.000 người bằng mọi hình thức dã man, chỉ còn ba người sống sót sau thảm sát.
Xã Ba Chúc (nay là thị trấn Ba Chúc, Tri Tôn, An Giang) cách biên giới Việt Nam - Campuchia 3.500m. Từ ngày 18/4 - 30/4/1978, chính quyền Khmer Đỏ đã đưa quân vào tàn sát người dân nơi đây một cách man rợ. 3.157 người dân Ba Chúc bị giết hại. Trong ảnh là quân Pol Pot đang sát hại người dân. Bức ảnh này được lưu giữ trong nhà truyền thống Sư đoàn Bộ binh 330 - Sư đoàn chủ lực giải phóng Ba Chúc khỏi Pol Pot.
Quân Pol Pot đi tới đâu cũng giết người hàng loạt, dã man không bút nào tả hết, chúng cướp bóc tài sản, đốt phá nhà cửa, tàn sát không thương tiếc. Trong ảnh là xác người dân Ba Chúc bị Pol Pot thảm sát.
Những cái chết đau thương của người dân vô tội Ba Chúc được ghi lại, trưng bày trong khu lưu niệm tại Ba Chúc hiện nay.
Quân Pol Pot tàn sát dã man không thương tiếc dân thường, người già, phụ nữ hay trẻ em.
Đình chùa vốn là nơi tôn nghiêm mà cái ác tránh phạm tới. Nhưng trong vụ thảm sát Ba Chúc, người dân chạy vào chùa Phi Lai mong tìm chỗ trú ẩn, thì bị quân Pol Pot giết hại gần 300 người.
Những đống xương người chết được cất giữ tại nhà mồ tạm dựng sau chùa Phi Lai.
Nhóm xương sọ (đã trở thành di vật) đều bị sứt mẻ do bị đạn bắn vào đầu hoặc đạn xuyên phá.
Xương, hộp sọ của những nạn nhân thảm sát Ba Chúc.
Khi người dân chạy vào chùa Tam Bửu tạm trú, quân Pol Pot đã nã pháo, lựu đạn vào khiến hàng trăm người bị chết, máu của họ bắn lên bức tường chùa. Hiện nay, vết máu được bảo quản trong khu di tích về thảm sát Ba Chúc
Lần tìm những tài liệu về chiến tranh biên giới Tây Nam 1978, tôi mong muốn biết thêm thông tin về cuộc thảm sát kinh hoàng mà tập đoàn Pol Pot đã gây ra trên ngôi làng dọc biên giới ngày nào, nhưng không có quá nhiều tư liệu đề cập. Quá nửa trong những người bạn mà tôi quen chưa hề biết đến cuộc thảm sát ở Ba Chúc. Phải chăng lịch sử đã bỏ quên Ba Chúc ở một con ngõ nào đó?
Câu chuyện về Ba Chúc không được nhiều người trẻ biết đến.
Thử tìm kiếm trong sách giáo khoa lịch sử hiện hành, tôi chỉ tìm được một vài dòng ngắn ngủi mô tả về cuộc chiến bảo vệ biên giới Tây Nam như sau:
"Do có âm mưu từ trước, ngay sau thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, tập đoàn phản động Pôn Pốt - Iêng Xari ở Campuchia do Pôn Pốt cầm đầu đã mở những đợt hành quân khiêu khích, xâm phạm nhiều vùng lãnh thổ nước ta từ Hà Tiên đến Tây Ninh. Đầu tháng 5 năm 1975, chúng cho quân đổ bộ đánh chiếm đảo Phú Quốc; sau đó đánh chiếm đảo Thổ Chu. Ngày 22 tháng 12 năm 1978, chúng huy động 19 sư đoàn bộ binh cùng nhiều đơn vị pháo binh, xe tăng tiến đánh Tây Ninh, mở đầu cuộc chiến tranh xâm lấn biên giới nước ta.
Thực hiện quyền tự vệ chính đáng, quân và dân ta tổ chức cuộc phản công tiêu diệt và quét sạch quân xâm lược ra khỏi nước ta. Theo yêu cầu của Mặt trận Đoàn kết dân tộc cứu nước Campuchia, Quân đội Việt Nam cùng với lực lượng cách mạng Campuchia tiến công, xóa bỏ chế độ diệt chủng Pôn Pốt. Ngày 7 tháng 1 năm 1979, Thủ đô Phnôm Pênh được giải phóng".
Những mô tả khá sơ lược về cuộc chiến không đủ để nói lên những mất mát mà quân và dân ta đã đánh đổi trong những năm tháng đã qua. Tôi tự hỏi: ngày hôm nay, sau hơn 40 năm từ cuộc thảm sát, lòng người Ba Chúc có còn rỉ máu?
Ký ức người ở lại trong cuộc thảm sát Ba Chúc 1978.
Những vết nứt trên sọ do quân Pol Pot dùng gậy đập vào đầu người dân.
Toạ lạc tại trung tâm thị trấn, khu di tích nhà mồ Ba Chúc gồm chùa Tam Bửu, chùa Phi Lai và nhà mồ được xây theo hình tượng hoa sen úp ngược nổi bật với màu trắng tinh khiết, mỗi cánh hoa sen chứa đựng hài cốt của những nạn nhân trong cuộc thảm sát 40 năm về trước. Trong dòng người nhỏ lẻ viếng thăm nhà mồ, không ít người chết lặng trước những hình ảnh quá đỗi bi thương. Tiếng sáo du dương của người nghệ sĩ mù như đưa con người ta trở về một miền ký ức buồn.
Mong muốn tìm gặp 2 nhân chứng quan trọng trong cuộc thảm sát năm xưa là bà Hà Thị Nga và bà Nguyễn Thị Ngọc Sương để lắng nghe câu chuyện cũng như cuộc sống hiện tại của họ, thế nhưng tôi đã đến muộn. Bà Nga vừa qua đời vì tuổi cao, còn bà Sương sau một vụ tai nạn giao thông nghiêm trọng hiện không còn đủ sức khoẻ và minh mẫn để nhớ lại câu chuyện năm xưa. Ký ức Ba Chúc trong phút chốc mỏng manh như làn khói.
Các nhân chứng ở Ba Chúc rồi cũng lớn tuổi, không còn đủ minh mẫn để nhớ lại chuyện xưa.
Được sự chỉ dẫn của người dân địa phương, chúng tôi tìm đến nhà của ông tư Hẹn - người đã sống sót trong hang núi Tượng suốt những ngày bị quân Pol Pot truy sát. Nhiều năm đã trôi qua, nỗi đau cũng vơi dần nhưng mỗi khi nhớ về ngày cũ lòng tư Hẹn vẫn còn nhiều day dứt.
"Pol Pot tấn công vào làng thì gia đình tôi bị thất lạc nhau. Đến khi đi tìm thì mới hay là cha, mẹ, vợ, con đã bị giặc giết hại" - ông tư Hẹn nghẹn ngào, chuỗi ngày sau đó là tháng ngày mà cả cuộc đời này ông không thể quên. Sống trong hang tối với nỗi đau mất người thân, với nỗ sợ hãi, cái đói, cái khát và cái chết treo lơ lửng trên đầu.
Ông tư nhớ lại: "Phải đợi tới đêm, khi lính Pol Pot xuống núi thì tôi mới lén bò ra khỏi hang để đi đào khoai mỳ về ăn sống, cứ vậy cầm cự suốt 11 ngày, đến ngày thứ 12 thì quân giải phóng vào, lúc đó thì mới biết là mình được sống rồi".
Ông tư Hẹn may mắn sống sót trong cuộc thảm sát.
Trong những câu chuyện về Ba Chúc điều khiến tôi luôn thắc mắc là vì sao ngày đó dù biết giặc sẽ tràn vào, nhưng hàng ngàn người dân nhất quyết ở lại, không theo bộ đội đi sơ tán, để rồi máu xương họ hoà cùng đất mẹ. Ông Tư Inh (người dân ở Ba Chúc) giải thích: "Dân mình ngày xưa nghèo lắm, nói rời khỏi đây thì không biết lấy gì để sống, ở đây có nhà cửa, ruộng, vườn, chứ đi sơ tán thì lúa gạo đâu mà ăn. Thành ra người ta ở lại, phần vì nghĩ rằng giặc sẽ không giết hại người dân thường, có ai ngờ đâu lại tàn nhẫn đến như vậy".
Mầm sống trên đống tàn tro
Suốt một năm sau cuộc thảm sát, Ba Chúc quạnh hiu như vùng đất hoang vu, bởi người ở lại đã chết, còn người đi sơ tán thì chưa dám về. Mãi cho đến tháng 7 - tháng 8 năm sau, khi dòng nước lũ sông Mekong dân cao cuốn đau thương trôi theo dòng chảy, nước về đất khô cằn lại hoá phì nhiêu, cỏ cây vươn lên như chưa từng bị giày xéo.
Sau mùa mưa cây cối mọc lên đem lại sức sống cho vùng đất chết.
"Mà ngộ lắm, không biết từ đâu cây đu đủ mọc lên như rừng, ở đâu cũng thấy cây đu đủ mọc xanh tươi. Không chỉ mọc trên đất hoang, ngay cả trên những vết nứt trong nền nhà bị giặc phá nát cũng mọc lên cây đu đủ trĩu quả. Người cao niên trong làng gật gù bảo: Vậy chắc đủ rồi. Xứ này giặc giả như vậy là đủ rồi. Mà thiệt, từ đó tới giờ là thanh bình luôn, không còn nghe tiếng súng nữa" - ông Tư Inh kể cho tôi nghe câu chuyện kỳ diệu về mầm xanh nảy chồi trên tàn tro chiến tranh.
Ông Tư Inh kể lại câu chuyện kỳ diệu một năm sau ngày thảm sát.
Tất cả người ở Ba Chúc đều chẳng biết vì sao đu đủ lại mọc nhiều đến thế, nhưng hơn ai hết họ hiểu rằng mọi thứ đã qua giờ đây là lúc hồi sinh vùng đất này.
"Hơn 40 năm đã trôi qua, liệu lòng người Ba Chúc có còn thù hận?" - Trước khi ra về tôi hỏi ông Tư Inh.
Ông Tư nhẹ nhàng bảo: "Thời gian qua đi, thù hận cũng vơi đi. Ngày đó nếu kêu tôi cần súng đi đánh Pol Pot thì tôi nhất định sẽ đi. Nhưng lấy thù trả thù thì được gì. Chuyện này là do Pol Pot gây ra, người dân Campuchia cũng chịu rất nhiều đau đớn. Thôi thì cái gì đã qua thì hãy cho qua, còn lịch sử là để cho con cháu sau này được biết".
Nhìn lại bức tranh đen tối của quá khứ, để người trẻ hôm nay trân trọng những ngày tháng bình yên.
Cựu thù rồi cũng dần đi vào quên lãng, như cách mà người Ba Chúc vẫn niềm nở đón nhận cuộc sống mới. Đến vùng đất này để hiểu rằng mỗi sớm mai thức dậy không còn nghe tiếng súng đã là một niềm hạnh phúc thật lớn lao.
Cây dầu 300 năm tuổi ở trung tâm thị trấn Ba Chúc, dù đã chết khô, nhưng một ngày nọ đàn chim từ đâu đem về hạt mầm cây da, và mầm non sinh sôi nảy nở trên thân cây khô già, khiến cây dầu như được tái sinh. Đó là biểu tượng cho sức sống mãnh liệt của người dân Ba Ch
CSBK chỉ giõi giet nguoi VN!
Than ơi CSBK
Đánh giặc như c. nói thì nổ vang!
Chiến Dịch Bình Tây (Hành Quân Kampuchia 1970) sự hào hùng quân đội VNCH
Trung Tướng Dư Quốc Đống Tư Lịnh SĐND, Đại Tá Lê Quang Lưỡng LĐT/LĐIND và Bộ Tham Mưu tại chiến trường Kampuchea
CSBV và VC thường xử dụng lảnh thổ Kampuchea dọc theo biên giới Miên-Việt như là một mật khu an toàn để dưỡng quân, chấn chỉnh đơn vị và xuất phát các cuộc t ấn công vào miền Nam Vi ệt Nam mà không bị QLVNCH và đồng minh trả đủa. Và cũng là căn cứ địa tồn trử quân trang, quân dụng, chiến cụ và thực phẩm để tiếp tế cho Việt Công tại miền Nam.
CSBV bắt đầu chuyển quân xuyên Kampuchea vào năm 1963. Đế n năm 1965 ông Sihanouk với chiêu bài trung l ập nhưng đã bí mật chấp nhận cho CSBV và VC thiết lập các căn c ứ địa để dưỡng quân, đồn trú, lánh nạn trên lảnh thổ xứ chùa tháp, đồng thờ i sử dụng hải cảng Sihanoukville để xâm nhậ p người và chiến cụ do khối cộng sản viện trợ. Mục đích chỉ là để trục lợi thôi. CSBV và VC càng lúc càng lợi dụng t ối đa lảnh thổ Kampuchea làm nơi phát xuất và tấn công vào miền Nam Việt Nam. Trong lúc đó, CSBV cũng thành lập một đơn vị đặc nhiệm gọi là P36 để chuyên vi ệc huấn luyện cho bộ đội Khmer đỏ của Polpot cũng như ngăn chận mọi việc đụng chạm giữa VC & Khmer đỏ với lực lượng quân đội Hoàng Gia Kampuchea.
Khó chịu vì sự quá đáng của CS, năm 1968 chính quyền Kampuchea tái khẳng định đường lối trung lập. Lực lượng Khmer Đỏ do Hà Nội hổ trợ đã nổi loạn và chống đối chính quyền. Cho đến tháng 3/1969 Việt Nam Cộng Hòa và Hoa Kỳ đồng ý chấ p nhận yểm trợ sự trung lậ p của Kampuchea và trên 3000 phi vụ B52 được rải những thảm bom xuống các căn cứ địa của CSBV trên đất Kampuchea trong suốt 14 tháng liề n. Hầu hết các căn cứ địa của Việt Cộng và Khmer đỏ đều bị thiệt hại nặng. Trong chuyến viếng thăm VNCH trong tháng 2/1970 Bộ Trưởng Quốc Phòng Laird chấp thuận cho Tướng Abram yể m trợ QLVNCH truy kích quân Cộng Sản qua lảnh thổ Kampuchea nếu thấy sự an toàn bị đe dọa. Tuy nhiên, các cuộc đột kích đều được giữ bí mật.
Ngày 18/3/1970, lợi dụng lúc ông Sihanouk xuất ngoại, Thủ Tướng Lon Nol cùng Hoàng thân Sirik Matak đứng lên đảo chánh lật đổ Quốc Vương Sihanouk và ra lệ nh quân đội tấ n công vào các căn cứ địa của Cộng Sản trên đất Chùa Tháp. Trước sự phản phé c ủa thuộc cấp, ngày 20/3/1970 Sihanouk hô hào dân chúng ủng hộ quân Khmer đỏ (thật s ự là VC ở sau lưng) vỏ trang phản công trên khắp các khu vực biên giới Miên Việt và cắt đứt trục lộ chính từ Cảng Sihanoukville và thành phố Kompong Cham dẩn vào Thủ đô Nam Vang.
Ngày 27/3/1970 đáp lời kêu gọi giúp đở của Thủ Tướ ng Lon Nol, một Ti ểu Đoàn Biệt Động Quân Việt Nam Cộng Hòa đã vượt biên giới đánh bại quân CSBV tại một căn cứ trong nội địa Kampuchea cách biên giới khoảng 3 cây số.
Ngày 14/4/1970 Chính phủ Lon Nol chính thức kêu gọi quân đội Hoa Kỳ và Việt Nam Cộng Hòa giúp đở về quân sự để đánh đuổi quân cộng sản.
Ngay trong ngày nhận được sự yêu c ầu của tân chính phủ Kampuchea, Các BTL/Quân Lực Hoa Kỳ và Việt Nam Cộng Hòa đã quyết định thực hiện một loạt các cuộc hành quân ngoại biên để truy quét cộng quân. Đây là những cuộc hành quân hỗn hợp với nỗ lực chính là các Sư Đoàn Bộ Binh Việ t Nam Cộng Hòa (VNCH) thuộc các Quân Đoàn 3 và 4, một số đơn vị Tổng Tr ừ Bị c ủa bộ Tổng Tham Mưu Quân Lực Việt Nam Cộng Hòa (QLVNCH) Cuộc hành quân mang tên “Toàn Thắng” vượt qua biên giới Kampuchea do Trung Tướng Đổ Cao Trí chỉ huy nhằm mục đích:
1/ Thanh toán các c ăn cứ đị a c ủa CS dọc biên giới Miên Việt; nơi mà VC dùng làm chổ dừng quân, bổ sung quân số và là nơi xuất phát các cuộc tấn công sang Nam Việt Nam.
2/ Yểm trợ cho chính phủ và quân đội Kampuchea giả i tỏa áp lực cộng sản đang chiếm đóng và bao vây một số những thị trấn, đô thị hay tỉnh lỵ.
3/ Hồi hương và trợ giúp những Việt Kiều đang bị những người Miên quá khích khủng bố hoặc chính phủ Kampuchea đang tập trung tại các trại tị nạn với một đời sống cơ cực và tinh thần đang bị giao động.
Phóng đồ Chiến dịch Bình Tây tháng 5 & 6 /1970
Từ ngày 20/3 đế n ngày 30/6/1970 có tất c ả 23 cuộc hành quân cấp khu và liên quân khu trong đó có 5 cuộc hành quân hổn hợp Việt Mỹ. Sau ngày 30/6/1970 lực lượ ng quân sự Hoa Kỳ rút ra khỏi Kampuchea do áp lực của m Quốc Hội Hoa Kỳ , QL-VNCH vẫn ti ếp tục hành quân vượt biên phá hủy các cơ sở hậu cần các căn cứ địa của VC dọc biên giới .
Kết quả các cuộc hành quân nầy theo tài liệu do Phòng 3 Bộ Tổng Tham Mưu phổ biến cho thấy có 15.837 cán binh VC bị hạ tại trận, 1884 bị bắt sống, tịch thu 2.832 súng cộng đồng và 26.186 vũ khí cá nhân. Về phía VNCH thiệt hại coi như là quá nhẹ chỉ có 66 tử thương và 330 bị thương. Kể từ sau các cuộc hành quân vượt biên của QL-VNCH tình hình chiến sự toàn quốc lắng dịu. VC hoàn toàn ở trong thế bị động.
The Ho Chi Minh and Sihanouk Trails – by Thomas A. Bruscino, Jr.
Hành Quân ToànThắng 42
Trước cuộc hành quân Toàn Thắng 42, Trung Tướng Trí đã t ổ chức nhiều cuộc hành quân dọc biên giới, nhất là cuộc hành quân Toàn Thắng 41, cho nên khi cuộc hành quân Toàn Thắng 42 khai diễn, QL-VNCH tập trung quân đông đảo tại biên giới thuộc tỉ nh Tây Ninh để xuất phát tràn sang Kampuchea thì tin tình báo Cộng quân vẫn ước đoán là quân ta chỉ hành quân loanh quanh vùng biên giới.
Hành Quân toàn Thắng 41: Khai diễn từ ngày 13/4/1970 để càn quét khu vực biên giới vùng Cánh Tiên, cuộc hành quân chỉ kéo dài có 3 ngày. Bắt đầu từ 08.00 giờ sáng, lực lượ ng hành quân vượt qua biên giới với sự trợ giúp hỏa lực c ủa SĐ25BB Hoa Kỳ bên nầy biên gi ới. 3 Chiến đoàn với chiến xa yểm tr ợ đã càn quét một vùng r ộng l ớn Swey Riêng hay còn gọi là “Cánh Tiên”sát biên giới Gò Dầu Hạ Tây Ninh. Đến buổi trưa lực lượ ng Vi ệt Nam Công Hòa đã đi sâu vào quá 8 km. Cộng quân chống trả yếu ớt và bỏ chạy tán loạn. Sau 3 ngày hành quân lực lượng VNCH đã dẫm nát cơ sở hậu cần của địch, phá huỷ nhiều kho tàng to lớn gồm vũ khí, thuốc men, thóc gạo, mìn bẩy v.v....
Trên 700 xác CS bỏ tại trậ n, 37 bị bắt sống, vô số quân trang quân dụng và vũ-khí còn tốt bị tịch thu. Về phía VNCH có 8 binh sỉ bị hy sinh.
Ngày 20/4/1970 một cuộc hành quân khác do Lữ Đoàn 4 Kỵ Binh t ổ chức gồm 3 Thiết Đoàn Kỵ Binh và 3 Tiểu Đoàn BĐQ lại vượt biên giới càn quét vùng Ổ Quạ. Sau 2 ngày đụng độ dữ dội, Cộng quân rút lui và bỏ lại nhiều kho vũ khí và quân dụng.
Ngày 28/4/1970, Thiết Đoàn 2 và 6 Kỵ Binh cùng với các đơn vị Địa Phương Quân trở lại vùng Ổ Quạ nhưng không có cuộc đụng độ nào được ghi nhận.
Hành Quân toàn Thắng 42: Theo kế hoạch của Quân Đoàn 3, chiế n dịch hành quân ngoại biên mang tên là Toàn Thắ ng 42 do Bộ Tư Lệnh Quân Đoàn so ạn thảo đã tiến hành trong vòng tối mật và các đơn vị tham chiến chỉ nhận được lệnh tổng quát vào ngày 27 tháng 3/1970 là chuẩn bị tham dự một cuộc hành quân lớn. Sư Đoàn 18 Bộ Binh là một trong những nỗ lực chính. Yể m trợ về không quân cho cuộc hành quân là các không đoàn chiến thuậ t của Không Quân VNCH và Không Lực Hoa Kỳ tại Việt Nam. Tổng chỉ huy chiến dịch Toàn Thắng 42 là Trung Tướng Đỗ Cao Trí, Tư Lệnh Quân Đoàn 3 và Vùng 3 Chiến Thuật
Lực lượng hành quân :
Hành Quân Toàn Thắng 42 chính thức khai diển vào ngày 29/4/1970 gồm 6 giai đoạn tấn công: Năm giai đoạn đầu Quân Lực VNCH phối hợp với quân đội Hoa Kỳ . Giai đoạn cuối sau ngày 30/6 do Quân Đoàn III phụ trách đơn độc. Mục tiêu cuộc hành quân giai đoạn 1 và 2 là càn quét khu Mỏ Vẹ t từ biên giới tới Sway Rieng; giai đoạn 3 càn quét từ Sway Riêng lên đến vùng Đầu Chó (Tây Bắc tỉnh Tây Ninh); giai đoạn 4 khai thông QL1 từ Sway Rieng đến Kompong Trabeck; giai đoạn 5 tấn công vào đồn điền Chup và giai đoạn 6 sau cùng đưa quân tấn chiếm đồn điền Mimốt.
Lực lượng tham chiến gồm có Sư Đoàn 18BB, Trung Đoàn 46/SĐ25BB, Liên Đoàn 3 BĐ Q, 4 Thi ết Đoàn Kỵ Binh và Tiểu Đoàn 7 Nhảy Dù. Các đơn vị nầy được tổ chức thành 3 Chiến Đoàn. Mỗi chiến Đoàn gồm một Thiết Đoàn Kỵ Binh, 2 hay 3 Tiểu Đoàn Bộ Binh, BĐQ hay Nhảy Dù, quân số tương đương một Trung Đoàn.
- Chiến Đoàn Đặc Nhiệm 225: gồm Trung Đoàn 46 của SĐ25 BB cùng một Thiết Đoàn Kỵ Binh..
- Chiến Đoàn Đặc Nhiệm 318: Lực lượng xung kích gồm hai Trung Đoàn 43 và Trung Đoàn 48 thuộc Sư Đoàn 18 Bộ Binh. Lực lượng yểm trợ hỏa lực gồm có một Tiểu Đoàn Pháo Binh 105 ly, hai pháo đội 155 ly, một pháo đội hỗn hợp (105 và 155 ly) của Tiểu Đoàn 38 Pháo Binh Quân Đoàn 3, các pháo đội Pháo Binh thuộc Sư Đoàn 18, 2 chi đoàn của Thiết Đoàn 18 Kỵ Binh, các đơn vị Công Binh Chiến Đấu thuộc TĐ302CBCĐ/Quân Đoàn 3 và Sư Đoàn 18 Bộ Binh.
- Chiến Đoàn Đặc Nhiệm 333: gồm Liên Đoàn 3 Biệt Động Quân (Liên Đoàn Trưởng Tr/tá Phạm văn Phúc), Tiểu Đoàn 7 Nhảy Dù cùng lực lượng yểm trợ gồm có Thiết Đoàn 5 Kỵ Binh (Thiết Đoàn Trưởng Tr/tá Trần Văn Thoàn), các đơn vị Pháo Binh
105 ly và 155 ly của TĐ46PB. Trung Tướng Đổ Cao Trí đáp trực thăng xuống thăm BCH Chiến đoàn Đặ c Nhiệm 333, đích thân chỉ định TĐ7ND làm "force de frappe" (lực lượng xung kích) cho các cánh quân (Tiểu Đoàn Trưởng / TĐ7ND là Th/tá Lê Minh Ng ọc) vượt biên giới qua ngả Gò Dầu Hạ đánh từ tỉnh lỵ Soài Riêng lên thị trấn Kratie rồi vòng về Kompong Cham
Tổng cộng quân số tham chiến khoảng 8700 người ( 12 Tiểu Đoàn ).
Lực lượng địch :
M ặt trận B3 CSBV do Tướ ng Hoàng Văn Thái làm Tư lịnh và Phạm Hùng làm Chính ủy và lực lượng phu thuộc là Trung Ươ ng c ục Miền Nam gọi tắc là cục R với thành phần chủ lực là Sư đoàn Công Trường 9 Cộng Sản của TWC/MN (SĐ-9/CS).
Phóng đồ Hành Quân Toàn Thắng 42
Diển Tiến:
Ngày 29/4/1970 Bộ Tư lệnh Quân đoàn III/QL.VNCH và Bộ Chỉ huy lực lượng Hoa Kỳ tại Vùng 3 chi ến thuật đã phối hợp tổ chức cuộc hành quân ngoại biên Toàn Thắng 42 tung quân vượt qua biên giới Kampuchea đánh thẳng vào các mật khu, cơ quan đầ u não và hậ u cứ an toàn tiếp tế chính c ủa địch nhằm triệt hạ các căn cứ địa của quân CS trong vùng M ỏ Vẹ t, giải t ỏa quốc lô 1 qua t ỉnh Svay Riêng đến tận Kompong Trabeck, sau đó tiến lên phía Bắc từ vùng Đầu Chó đến vùng Prey Veng và giai đoạn cuối cùng tiến chiếm khu vực đồn điền Chup rồi đến đồn điền Mimot.
Cuộc hành quân giai đoạn 1 bắt đầu từ lúc 07.00 giờ sáng, l ực lượng Chiến Đoàn Đặc Nhiệm 318 t ừ tỉnh lỵ Tây Ninh hành quân về phía Bắ c và Tây Bắc (hướng đồn điền Chup). Trong khi đó Chiến Đoàn 225 và 333 từ Gò Dầu Hạ hành quân phía Tây - Tây Nam (Kompong Trabeck) nhằm mục đích khai hoang và an ninh hai bên QL1. Cuộc tiến quân của lực lượng Chiến Đoàn Đặc Nhiệm 318 Bộ Binh không gặp sự kháng cự mạ nh mẽ của đối phương. Nhưng phía cánh quân của 2 Chiến Đoàn Đặc Nhiệm 225 và 333 đã gặp sự kháng cự dữ dội của các trung đoàn /Công Trường 9 Cộng Sản Bắc Việt (CSBV).
Sáng ngày 29/4/1970, sau 2 giờ vượt biên giới, chiến đoàn 333 gồm 2 TĐ36, 52BĐQ và Thiết Đoàn 5 Kỵ Binh đụng độ mạnh với quân CSBV, Ti ểu đoàn Biệt Động Quân đi đầu đã bị Cộng quân phục kích, cắt thành hai, tổn thất nặng. Bộ Chỉ Huy Chiến Đoàn 333 tung tiể u đoàn Biệ t Động Quân trừ bị và 2 Chi Đoàn Thiết Kỵ vào trận địa để tiếp cứu tiểu đoàn Biệ t Động Quân nói trên. Tr ận chiế n diễn ra rất ác liệt và kéo dài suốt 4 giờ liền. Không Quân Việt-Mỹ đã liên tục yểm trợ phi pháo. Đến trưa ngày 29 tháng 5 năm 1970, Chiến Đoàn 333 đẩy lùi được địch quân. Hơn 100 Cộng quân bỏ xác tại trận. Nhưng về phía Chiến Đoàn 333, một tiể u đoàn Biệt động quân bị tổn thất nặng, nhiều thiết vận xa M-113 của hai chi đoàn hỗn hợp bị lún trong vùng lầy.
Sau đó hai tiểu đoàn thuộc trung đoàn 271 CSBV bôn tẩu về hướng bắc để tránh phi pháo. Khi rút ngang qua thôn Phum Long Giêng (phía nam Kompong Trach) đã bị TD7ND phát hiện. Sĩ quan liên l ạc Cambodge cho biết làng không còn dân chúng và đã bỏ hoang từ lâụ. Thiếu tá Lê Minh Ngọc liền điều động TD7ND chia làm 3 mũi: Mũi chánh gồm 2 đại đội, tùng thiết trên 1 chi đoàn của Thi ết đoàn 5 Kỵ Binh, xung thẳng vào bờ làng. Mũi thứ nhì gồm 2 đại đội (do Thiếu tá Tiểu đoàn Phó Phạm Kim Bằng chỉ huy) tấn công bên sườn phía tây. Mũi thứ 3 gồm 1 đại đội án ngữ về hướng bắc, chặn đườ ng rút. Vào lúc 2 giờ chiều khi hai Trung Đội đầu tiên của ĐĐ 71 rời chiến xa dàn hàng ngang tiến gần tới bìa làng thì súng bắt đầu nổ.
Lợi dụng hệ thống phòng thủ kiên cố và chuẩn bị kỹ lưỡng nên địch nổ súng khi binh sĩ Nhảy Dù còn cách làng có mấy chục thước. Các Chiến Sĩ Nhảy Dù phản công ngay tức khắc, xung phong như vũ bão, tấn công thẳng vào bìa làng. Cánh quân thứ hai của Kim Bằng dùng hỏa lực của chiến xa đánh vào bên hông làng để trợ chiến.
Chi đội thiết vậ n xa dùng súng phun lửa xung phong vào chính diện. Lửa cuồn cuộn đốt cháy bìa làng, lũy tre xanh vặn mình bốc cháỵ, Đại liên 50, súng phóng lựu M79, hỏa tiễn M72 và đủ loại vũ khí khác đan những tấm thép lửa chụp xuống địch quân.
Các cánh quân TĐ7ND sau đó tiến vào làng, xác địch ngổn ngang trên các hầm hố. Lửa đã đốt hết khí trời buộc c ả đại đội địch phải chui ra khỏi hầm hố để làm mồi cho đạn và lửạ, Đại Đội 73 đang thanh toán bộ chỉ huy tiểu đoàn c ủa địch. Đạ i Đội Trưởng Nguyễn Viết Thanh ra lệnh cho các Trung Đội Trưởng đánh bằng lựu đạn để thanh toán nốt những hầm hố kiên cố cuối cùng. Một lúc sau Đại Đội Trưởng Thanh báo cáo bắt sống hết bộ chỉ huy của địch.
M ục tiêu Phum Long Giêng của hai Tiểu đoàn Cộng quân đã bị đánh tan tác lúc 04:30 giờ chiều cùng ngày. Những toán đị ch quân chém vè chạy ra khỏi mục tiê ụ tẩu thoát về hướ ng Bắc, lại hoàn toàn lọt vào vùng hỏa lực của đại đội 72 Nhảy Dù của Võ Trọng Em án ngữ sẵn nơi đây, không còn một móng nào sống sót. Hai tiểu đoàn cộng quân hoàn toàn tan rả, xác địch và vũ khí đạn dược ngổn ngang, trên 40 tù binh bị bắt sống, trong số đó có cả cán bộ cấp đại đội và tiểu đoàn .. Bộ Tư Lệnh Quân đoàn III đã gởi trực thăng đến lấy hế t số tù binh ngay, để khai thác tin tức trậ n liệt .. TĐ7ND có 9 chiến binh hy sinh (có Thiếu úy Nguyễn văn Thức, Trung đội Trưởng Truyền Tin) và 30 thương binh (trong số đó có Đại úy Trần Trung Nhất ĐĐT/ĐĐ71/TĐ7ND).
TĐ7ND tại Phum Long Giêng 4/70, từ trái sang phải: TĐP - Th/tá Phạ m Kim Bằng, Y sĩ Trưởng - Tr/úy Nguyễn Phước Trọng, ĐĐT/ĐĐ73: Đ/úy Nguyễn ViếtThanh, SQ Ban 3 : Đ/úy Đoàn phương Hải, TĐTrưởng - Th/Tá Lê Minh Ngọc
Trước tình hình giao tranh ác liệt của Chiến Đoàn 333, Trung Tướng Đỗ Cao Trí cho lệnh lực l ượng Sư Đoàn 18 Bộ Binh tạm ngưng cuộc hành quân về phía Bắc và Tây Bắc hướng về đồn điền Chup, di chuyển toàn bộ lực lượng về vùng hành quân của Chiến Đoàn 333 để tiế p ứng, đồng thời đốc thúc các đơ n vị Thiết Giáp tìm mọi cách để đưa lần các thiế t vận xa ra khỏi vùng lún lầy. Trong khi đó, Pháo binh và Không Quân Việt-Mỹ tiếp tục oanh kích, hỏa tập vào các vị trí đượ c ghi nhận là Cộng quân đang tậ p trung. Theo tin tình báo, Cộng quân đã phối trí hai trung đoàn của Công Trường 7 Cộng Sản Bắc Việt cố bám giữ đồn điền Chup để cho bộ chỉ huy Công trường này có thể rút về tuyến sau.
Lực l ượng đặ c nhiệm Chiến Đoàn 318, ngay khi nhận được lệ nh, hai Trung Đoàn 43 và 48 Bộ Binh đã được trực thăng vận xuống vùng hành quân mới. Sáu giờ chiều ngày
29 tháng 5 năm 1970, cuộc đổ quân hoàn tất. Ngay sau đó, các đơn vị của Sư Đoàn 18 Bộ Binh tiếp tục di chuyển quân trong đêm.
Đế n 4 giờ sáng ngày 30 tháng 4 năm 1970, các đơn vị của Sư Đoàn 18 Bộ Binh đã có mặt tạ i vị trí đã định hai pháo đội Pháo Binh hỗn hợp 105 và 155 ly đã được các phi cơ Chinook thả xuống vùng hành quân từ lúc gần tối. Ngay sau đó, hai pháo đội này đã lập ngay căn cứ hỏa lực dã chiến để yểm trợ cho cuộc hành quân.
Sự tăng việ n kịp thời của Chiến Đoàn 318 đã giải tỏa được áp lực của Cộng quân, lập được vòng đai an toàn cho các phi đội trực thăng đáp xuống để di tản thươ ng binh ra khỏi trận địa. Từ đó, các chiến đoàn Việt Nam Cộng Hòa đã hoàn toàn làm chủ chiến trường. Trung đoàn 88 của Cộng Sản bị thiệt hại nặng. Sau hai ngày liên tục tiến quân trên đất Chùa Tháp, đến ngày 1/5/1970 cánh quân của Sư Đoàn 18 Bộ Binh và lực lượng tă ng phái đã khai thông hoàn toàn quốc lộ 1, một vùng rộng lớn từ biên giới tới tỉnh Svay Rieng cũng được khai quang. Lực lượng hành quân đã khám phá một căn cứ hậu cần to l ớn c ủa Cộng quân tại thị trấn Ba Thu trong khu Mỏ Vẹ t. Sự rộng lớn của că n cứ nầy khiến một SQ người Mỹ phải nói rằng “Nó lớn như là căn cứ ti ếp liệu c ủa Mỹ tạ i Long Bình”, tịch thu 1,146 súng cá nhân, 174 súng cộng đồng trên 140 tấn quân dụng và 45 tấn gạo bị phá hủy, 170 xác cộng quân bỏ lại trận địa..
Ngày 2/5/1970 Kh ởi đầu giai đoạ n 2 của chiến dịch, BTL/QĐ lll tung lực lượng 2 Chi ến Đoàn 225 và Chiến Đoàn 333 tiến về phía Nam hướng về khu Mỏ Vẹt tấn công vào căn c ứ đị a 367 hay Mật Khu Ba Thu của VC, cả hai chiến đoàn càng tiến gần tới Mỏ Vẹt càng gặp sức kháng cự mạnh mẽ c ủa cộng quân. Giao tranh càng lúc càng ác liệt, nhưng nhờ hỏa l ực yểm trợ hùng hậu, QL VNCH đã làm chủ được trận địa và Cộng quân bị thiệt hại nặng.
Ngày 3/5/1970 Chiến Đoàn 318 do Đại Tá Trần Quang Khôi chỉ huy triển khai lực lượng về phía Tây thành phố Svay Riêng dọc theo QL1 để giúp đở các lực lượng địa phương của Cambodia tại đây đang bị quân CS bao vây.
Cùng thời điể m hai mặt trận khác từ Quân khu IV và một cuộc hành quân hổn hợp giửa SĐ1 Không Kỵ Hoa Kỳ và LĐ3ND-VN tấn công vào khu vực Lưỡi Câu cũng được khởi động. Địch quân đang bị hoang mang, lúng túng kháng cự.
Từ tỉnh Kiến Tường, lực l ượng của Quân Khu IV gồm SĐ9BB, Liên Đoàn 4 BĐQ cùng 5 Thiết Đoàn Kỵ Binh vượt biên giới đánh thẳ ng lên hướ ng Bắc tiến vào khu Mỏ Vẹt để bắt tay với lực lượng hành quân của Quân Đoàn III. Trong khi đó Lữ Đoàn 3 Nhả y Dù từ Bình Long được SĐ1 Không Kỵ trực thăng vận để khai triển một cuộc hành quân khác mang tên là Toàn Thng 43 tấn công vào mật khu 353 của CS trong vùng Lưởi Câu.
Ngày 5/5/1970, 3 Đại Đội CIDG (Dân sự Chiến đấu) và Lực Lượng Đặc Biệt từ Đức Hòa Đức Huệ đã đươc triển khai di chuyển vào hoạt động trong vùng Mỏ Vẹt.
Ngày 7/5/1970 giai đoạn 3 của Toàn Thắ ng 42 được khởi động, Lực lượng VNCH chuyển hướ ng tấn công từ QL1 lên hướng Bắc đến tận thị trấn Kampong Trach thượng nguồn sông Kampong Spean ( sang VN đổi tên là Vàm Cỏ Đông ). Trung Tướ ng Đổ Cao Trí luôn luôn bảo mật và triệt để áp dụng chiến thuật cơ động chuyển hướng công kích. Các phóng đồ hành quân do chính tay ông vẽ và trao tận tay các đơn vị trưởng chỉ huy chi ến trường. Địch quân không thể l ượng định hướng tấn công của QL-VNCH để chống đở hay điều quân cứu ứng cho nhau được. Chiến thuật cơ động ngoạn mục nầy được các Tướng lảnh người Mỹ vô cùng thán phục.
Cuộc hành quân khởi từ Bế n Sỏi Tây Ninh, Chiến Đoàn 225 tiến về hướng Tây, trong khi Chiến Đoàn 333 và 318 tấn công lên phía Bắc khởi từ hai thị trấn Prasot và Chiphu. Đến giữa trưa chiến đoàn 225 đánh tan một lực lương cộng quân cách biên giới vài cây số trong lảnh thổ Kampuchea trong lúc đó chiến đoàn 333 chỉ giao tranh lẻ tẻ nhưng chiến đoàn 318 thì chạm mạnh và 150 công quân bị hạ tại trận.
Ngày 9/5/1970 Chiến đoàn 225 khám phá một bệnh viện dả chiế n trên 200 giường với đầy đủ tiện nghi, phòng giải phẩu và thuốc men v.v... Chiến Đoàn 225 cũng bắt tay được với Chiến Đoàn 318 c ủa Đại Tá Khôi tại thị trấn Kampong Trach. Sau đó Chiến Đoàn 318 tiến quân dọc theo hai bên tả và hữu ngạn sông Kampong Spean đánh đuổi quân của VC rút chạy về phía Bắc.
Quân CSBV hoàn toàn bị động tháo lui trên khắp các chiến tuyến, tình hình an ninh trong toàn vùng sáng sủa hơn bao hết. Ngày 11/5/1970 Tổng Thống Thiệu bất ngờ tớ i thăm chiến trườ ng , nghe Tướng Trí thuyết trình diễn tiến khắp các mặt trận. Tổng Thống Thiệu cũng thảo luận với Tướng Trí về tình trạ ng Việ t Kiề u ngày càng bị ngược đãi tàn tệ tại Kampuchea. Trung T ướng Trí nhận trách nhiệm khai thông QL1 lên tới Phnong Pênh để tiếp đón Việt Kiều và chuyển vận họ về VN bằng đường bộ.
Ngày 13/5/1970 giai đoạn 4 của Hành Quân Toàn Thắng 42 khai diển, trọng tâm của cuộc hành quân nhằm giả i thoát và hồi hương Việt Kiều. Trung Tướng Trí cho tập trung quân quanh thị trấn Svay Riêng. Từ đây Chiến Đoàn 318 tấ n công về hướng Tây dọc theo QL1 hướng về Phnong Pênh trong khi Chiế n Đoàn 225 cùng các Kỵ Binh t ấn công trở lại vào mật khu Ba- Thu ở hướ ng Đông Nam để làm thế nghi binh. Chiến Đoàn 333 giữ an ninh trục lộ QL1 và làm thành phần trừ bị.
Ngày 14/5/1970 trên đường tiế n quân về phía Tây dọc theo QL1 để bắt tay với các lực lượng hành quân của Quân Khu 4, Chiến Đoàn 318 đã giao tranh với cộng quân quanh thị tr ấn Kompong Trabeck, Lực lượng BĐQ và Kỵ Binh Việt Nam đã tiêu diệt 48 cộng quân và bắt sống 56 tù binh thuộc Tiểu Đoàn D1 Tỉnh Tây Ninh.
Ngày 17/5/1970 Chiến đoàn 225 khi hoạt động tại phía Nam QL1 trong vùng Mỏ Vẹt đã giao tranh với một lực lượng đông đảo cộng quân, 26 CS bị giết và 20 tù binh bị bắt sống khai rằng họ thuộc quân số Tiểu Đoàn 3 Trung Đoàn 1 CSBV.
Ngày 20/5/1970 Chiến đoàn 333 chạ m địch mạnh trên dọc QL1 khoảng giữa từ biên giới đến Svay Riêng 9 cộng quân bị giết, 226 bị bắt sống họ cung khai thuộc TĐ2/Trung Đoàn 271 Công Trường 9 VC. Ngày 21/5/1970 Chiến đoàn 225 tiếp tục tiến về phía Nam QL1 và chạm địch, 12 cộng quân bị giết 15 bị bắt sống. Một trong số nầy là một SQ cao cấp về tiếp vận của Trung Ương cục Miền Nam.
Quốc lộ 1 từ biên giới Việt Nam đế n Thủ đô Nam Vang hoàn toàn được giải tỏa, một số lớn Việt Kiều được đưa về Việt Nam bằng đường bộ.
Ngày 23/5/1970 do lời cầu c ứu của Bộ Tư Lệnh Quân Khu 1 Quân Đội Kampuchea khi SĐ 9 CSBV tập trung quân uy hiếp Kompong Chàm, thành phố lớn hàng thứ ba của nước nầy, cách Phnong Pênh khoảng 70 km về phía Bắ c. Giai đoạn 5 của cuộc hành quân Toàn Thắng 42 được khai triển. Lực lượng Chiến Đoàn 225 được lịnh trấn giữ QL1 từ biên giới Gò Dầu Hạ đến Svay Rieng; Chiến Đoàn 333 tiến dọc theo quốc lộ 7 từ đồn điền Krek tiến về phía Tây; và Chiến Đoàn 318 từ Prey Veng tiến dọc theo QL15 đánh thẳng lên hướng Bắc. TĐ7ND trong cánh quân Chi ến Đoàn 333 đã giao tranh ác liệt với Trung Đoàn 272 VC quanh khu vực đồn điền Chup. Tr ước sức tấn công dũng mãnh của các chiến sĩ Nhảy Dù, Trung đoàn 272VC ph ải tháo chạy sau khi bị thiệt hại nặng, 26 xác bỏ lại tại trận, 16 tù binh bị bắt sống trong đó có 1 Tiểu Đoàn Trưởng.
Trung Tướng Đỗ Cao Trí cùng các sĩ quan Việt Nam Cộng Hòa và Hoa Kỳ trong cuộc hành quân tiêu diệt hậu-cần CS Bắc Việt tại Cam Bốt năm 1970. Hình chụp tại thị trấn Kompong Chak gần khu Mỏ Vẹt.
Ngày 27/5/1970 Chi ến Đoàn 318 cùng hai Thiế t Đoàn 15 và 18 đã tiêu diệt tiểu đoàn 309 VC trên Liên tỉ nh lộ 15. Ba ngày sau một tiểu đoàn thứ ba /Trung đoàn 271 của VC cũng bị đánh bại sau 8 giờ giao tranh ác liệt tại phía Tây Nam đồn điề n Chup và 110 tên bị loại khỏi vòng chiến. Cuộc bao vây của CS quanh Kompong Chàm đã bị phá vở.
Một hôm giữa đêm khuya ngày 29/5/1970 khi tất cả TĐ7ND còn đang ngủ thì có tiếng trực thăng chỉ huy của Trung Tướng Đỗ Cao Trí vần vũ trên đầu và đáp ngay vị trí đóng quân. Thiế t Đoàn 5 Kỵ Binh và Tiể u Đoàn 7 ND được lệnh di chuyển nội trong đêm nay để đánh vào mật khu đồn điền Chup, nơi Công Trường 9 Việt Cộng đặt bộ chỉ huy.
Sau đó,Trung Tướng Trí ngồi trên chiến xa chỉ huy, xua quân ào ào như nước vỡ bờ tr ực chỉ đồn điền Chup. Trờ i chưa sáng chiến xa đã nghiền nát Chup. Cuộc tấn công chớp nhoáng, bất ngờ đã phá vỡ hậu cần tiếp liệu và tiêu diệt hầu hết bộ chỉ huy, bắt được một số cán bộ cao cấp nhưng Tư lệnh Công Trường 9 trốn thoát.
Lực lượ ng Công Trườ ng 9 của CSBV đã bị đánh bại nên phải tháo lui. Lực lượng VNCH đã tràn vào đồn điền Chup ngày 1/6/1970 và phá hủy rấ t nhiều hầm hố công sự phòng thủ, những kho tàng, những cơ giới cùng vũ khí, thuốc men và lương thực.
Đồn Đi ến cao su Chup rộng lớn di ện tích khoảng 180 km2, Cộng quân thường lợi dụng r ừng cây cao su ngút ngàn rậm rạp để ẩn núp và bố trí công s ự chiến đấu kiên cố chống lại quân của VNCH vì vậy những trận đánh vừa qua đã làm cho quân số đôi bên đều bị tiêu hao. Sau khi thanh toán chiến trường lực lượng hành quân VNCH bàn giao lại cho quân đội Khmer trấn thủ.
Ngày 31/5/1970 Chiến đoàn 225 tấn công vào khu vực phía Tây Cánh Tiên đã giết 34 công quân bắt sống 2 tù binh thuộc TĐ308 VC.
TĐ7ND tái chiếm Kompong Chàm 6/1970, từ trái sang phải: Y-sĩ Trưởng Nguyễn Phước Trọng, ĐĐT/ĐĐ73- Đ/úy Nguyễn Viết Thanh, TĐ Phó -Th/Tá Phạm Kim Bằng, TĐ Trưởng- Th/Tá Lê Minh Ngọc, SQ Ban 3 : Đ/úy Đoàn Phương Hải
Ngày 3/6/1970 Chiến Đoàn 318 được lịnh rút về Long Khánh để nghỉ ngơi, bổ sung quân số và tái trang bị. Ngày 12/6/1970 Chi ến đoàn 318 vào vùng hành quân trở lạ i và di chuyển đến khu vực đồn đi ền Krek thay thế cho Chiến Đoàn 333 rút về VN. Trong khi đó Trung Đoàn 49/SĐ25 được điều động thay thế Trung Đoàn 46 BB trong Chiến Đoàn 225.
Giữa tháng 6/1970, lợi dụng trong lúc các đơn vị VNCH thay quân, SĐ9CSBV mon men trở l ại đồn điền Chup và đe dọa bao vây Kompong Cham. L ực l ượng quân đội Kampuchea vì quá non trẻ không thể đũ sức phòng thủ khi đối đầ u với lực lượng của VC và Khmer đỏ, vì vậy khi Quân Đội VNCH bàn giao các địa điểm vừa chiếm lại cho quân KPC thì một thời gian ngắn sau đó lại lọt về tay Khmer đỏ hay CSBV như cũ.
Ngày 21/6 Quân Lực VNCH đã phả n công quyết li ệt để giúp đở cho Quân Lực còn yếu kém của Quốc gia láng giềng thêm một lần nửa.Trung Tướng Trí đã điều động 3 Chiến Đoàn 225, 318 và 333 cùng lúc tiến quân trên QL7 xuất phát từ đồn điền Krek rồi chia làm ba mũi tấn công vào Chup. Trước sự tấn công như vũ bả o của các lực lượng Nhảy Dù, Biệt Động Quân, SĐ18 và 25 cùng lực lượng Thiết Giáp và Pháo Binh của QLVNCH với hỏa lực hùng hậu, quân CSBV đã không chịu nổi nên phải tháo chạy khỏi chiến trường.
Đến ngày 29/6/1970 tình hình trong vùng hành quân hoàn toàn yên tỉnh, lực lượng VNCH hằng ngày mở các cuộc hành quân truy lùng tuần tiểu nhưng không gập bất cứ một cuộc chạm súng nào. Ngày 22/7/1970 Hành quân Toàn Thắng 42 kết thúc, các lực lượng quân đội Việt Nam hoàn toàn rút khỏi Kampuchea.
Hành Quân ToànThắng 43
Thật sự các kế hoạch hành quân Toàn Thắng nầy đã được các Bộ Tư Lệnh Liên Quân Việt Mỹ soạn thảo từ cuối năm 1969 gọi là “Kế Hoạch Đồng Ti ến”. Theo kế hoạch nầy các đơ n vị cấp Lữ Đoàn của Sư Đoàn Nh ảy Dù Việt Nam sẽ hành quân song song với các đơn vị cấp Lữ Đoàn của SĐ1KBKV. Các cuộc hành quân như vậy nhằm mục đích cho SĐND–VN rút kinh nghi ệm về hành quân không vận. Vì vậy khi cuộc hành quân sang Kampuchea kh ởi động thì các đơn vị hành quân Việt Mỹ đã sẳn sàng hiện diện trong vùng biên giới thuộc lảnh thổ Quân Khu III.
Hai ngày sau khi khai diển hành quân Toàn Thắng 42, vào 6 giờ sáng ngày 1/5/1970, trong khi CSBV đang phải lo chống đở trong vùng Cánh Tiên thì một gọng kềm khác đượ c QL-VNCH khai triể n. Cuộc hành quân thứ hai mang tên Toàn Thắng 43 khởi động vớ i lực lượng chính là Lữ Đoàn 3 Nhả y Dù VNCH, nhằm mục đích càn quét mật khu 353 của CS trong vùng Lưởi Câu. Đây là nơi thiết đặt cơ quan đầu nảo của VC gọi là Trung Ương Cục Miền Nam hay gọi tắc là Cục R.
Về phía Quân lực đồng minh Hoa Kỳ, cuộc hành quân được đặt tên là: Task Force Shoemaker do Chuẩn Tướng Robert L Shoemaker, Tư Lị nh Phó Hành Quân của SĐ1 Kỵ Binh Không Vận (1st Cavalry Divison ) của Hoa Kỳ chỉ huy. Tướng Shoemaker đã chọn Phi trường Quản Lợi để đặt Bộ chỉ huy hành quân nhằm tiết giảm nhân lực cũng như trang thiết bị yểm trợ.
Lực lượng tham chiến gồm:
- Lử Đoàn 3 / SĐ1 KBKV Hoa Kỳ do Đại Tá R.C. Kington chỉ huy với 3 Tiểu đoàn Bộ Chiến 1/7, 2/7 và 5/7 Calvary với TĐ 1/21 Pháo Binh và Trực thăng cơ hữu xuất phát từ Quản Lợi.
- LĐ3ND-VN do Đại Tá Nguyễn Văn Thọ chỉ huy, gồm có :
* Tiểu Đoàn 1 Nhảy Dù, Tiểu Đoàn Trưởng là Trung Tá Phạm Hy Mai.
* Tiểu Đoàn 3 Nhày Dù, Tiểu Đoàn Trưởng là Trung Tá Lê Văn Phát.
* Tiểu Đoàn 9 Nhảy Dù, Tiểu Đoàn Trưởng là Trung Tá Trần Ngọc Trí.
- Trung đoàn 11 Kỵ Binh Thiết Giáp Hoa Kỳ do Đại Tá D.A. Starry chỉ huy với 2 hai Thiết Đoàn 2/11 và 3/11 KBTG và phi đội trực thăng tác chiến, xuất phát từ CCHL South trong Tỉnh Tây Ninh (Thiết đoàn 1/11 bận hành quân vùng Chiến khu C).
- Thiết Đoàn 1/9/SĐ1KBKV (1st Squadron, 9th Cavalry) bao vùng yểm trợ cho cuộc hành quân bằng những trực thăng trinh sát và vũ trang.
- Tiểu đoàn 5/12/LĐ199 Infantry.
- 2 Tiểu đoàn/Lữ đoàn 2/SĐ1KBKV
- Tiểu Đoàn 2/47 Bộ Binh Cơ Giới (BBCG) tăng phái từ SĐ25BB-HK.
- Thiết Đoàn 2/34 Thiết Giáp tăng phái từ SĐ25BB Hoa Kỳ.
Diển tiến :
Từ ngày 26 đến 28/4/1970, Các đơn vị thuộc Sư Đoàn Nhảy Dù – VN và SĐ1KBKV Hoa Kỳ đang hành quân tại vùng Chiến Khu C. Cuộc hành quân nầy nhằm lượng đị nh hiệu quả của cuộc hành quân hổn hợp Việt Mỹ trong lảnh thổ quân khu III để chuẩn bị cho cuộc hành quân vượt biên t ấn công qua lảnh thổ Kampuchea. Ngày 30/4/1970 TĐ 3 Nhảy Dù đang hành quân tại Bù Đăng được tr ực thăng bốc về sân bay Hớn Quản (Quả n Lợi) An Lộc. Tại BCH hành quân Lữ Đoàn 3 ND đặt trong vùng Lưởi Câu, ba vị Tiểu Đoàn Trưởng các Ti ểu Đoàn 1, 3 và 9 Nhảy Dù nhận lịnh từ Đại Tá Nguyễn Văn Thọ LĐT/LĐ3ND (lúc đó có mặt Tướng Jame Keysi): TĐ3ND sẽ được trực thăng vận vào vùng hành quân tại bãi đáp Xray để lập đầu cầu cho các đơn vị khác thuộc LĐ3ND vào vùng hành quân ngày hôm sau.
Ngày 1/5/1970 ngay sau khi Tổng Thống Nixon vừa công bố cho dân chúng Mỹ biết về cuộc hành quân vượt biên thì lúc 5.45 phút sáng, 6 phi tuần B52 bắt đầu oanh tạc vùng phía Nam Lưởi Câu, ti ếp theo đó là 94 khẩu đại pháo của Pháo Binh Hoa Kỳ khai hỏa rồi đến 148 phi tuần của Oanh tạc cơ Mỹ cày nát vùng Mật Khu 352 và 353 của CSBV trên đất Chùa Tháp. Sau một giờ tậ p kích bằng hỏa l ực, trực thăng bắt đầu ào ạt đổ quân LĐ3ND Vi ệt Nam xuống phía Bắ c mật khu 353 của VC và từ đó tấn công về phía Nam nhằm khóa chặc các con đường rút quân của địch.
Khoảng 8.00 giờ sáng ngày 1/5/1970, Ti ểu Đoàn 3 Nhảy Dù do Trung Tá Lê Văn Phát làm TĐT và Thi ếu Tá Trần Văn Sơn làm TĐP đượ c tr ực thăng vận vào mục tiêu. Tiên khởi trên 25/100 chiếc trực thă ng chuyển quân được 22 chiếc Cobra hộ tống đã đến bốc Đại Đội 33 /TĐ3ND của Đại Úy Lê Xuân Trạch từ An Lộc rồi đổ xuống bải đáp Xray để l ập đầu cầu. Sau đó là 6 khẩu pháo 105ly/Pháo Đội Dù của “Trí súng” rồi tới các Đại Đội 31 của Đại Úy Lê Viế t Tùng, ĐĐ32 của Đại Úy Phạm Xuân Thiếp và ĐĐ34 của Đại Úy Ngô Tùng Châu được thả xuống. Các Đại Đội Nhảy Dù sau khi đáp xuống đất liền tiến chiếm các vị trí đã được chỉ định quanh căn cứ đường kính khoảng 2 km. Môt thời gian ngắn sau đó 3 khẩu đại bác 155 ly cũng được thả xuống.
ĐĐ33ND khi mở rộng khu vực vừa đáp xuống về phía Bắ c đã gặp sự kháng cự mạnh mẽ của địch quân, Các chiến sĩ Nhảy dù phả n ứng mau lẹ xung phong tấn công thẳng vào vị trí ẩn núp của địch làm cộng quân hoảng sợ bỏ chạy. Đ/U Lê Xuân Trạch Đại Đội Trưởng bị một viên đạn bể mắt cá chân nên phải di tản khẩ n cấp. Đ/U Lê Thành Paul đang là Ph ụ Tá cho Đại Úy Lê Viết Tùng Đại Đội 31 được điều động lên thay thế cho Đại Úy Trạ ch, tung quân lục soát khắp các khu vực khả nghi và sau đó đã khám phá ra một căn cứ hậu cần của CS vớ i một kho chứa khoảng 10 tấ n thuốc men, một hầm chứa 150 khẩu súng K54, nhi ều hầm khác chứa vũ khí hằng ngàn khẩu súng đủ loại như đại liên, trung liên, súng cối, CKC, hoả tiển 122 ly và nhiều hầm chứa khoảng 100 tấn đạn dược.
Vùng Lưởi Câu và Hành Quân Toàn Thắng 43
Tiếp theo sau TĐ3ND, lúc 9.45 gi ờ,TĐ9ND do Trung Tá Trần Ngọc Trí làm Tiểu Đoàn Trưở ng được 42 trực thă ng chuyển quân, thả xuống phía Bắc của TĐ3ND để thiết lập căn cứ hỏa l ực Oklahoma và TĐ1ND do Trung Tá Phạm Hy Mai làm Tiểu Đoàn Trưởng được thả xuống về hướ ng Đông của TĐ3ND vào lúc 10.05 giờ để thiết lập căn cứ hỏa lực Scout. Các căn cứ cách nhau khoảng 10 km.
Sau khi đáp xuống mục tiêu, các đơn vị Nhảy Dù tung quân lục soát khu vực trách nhi ệm và bắt đầu giao tranh l ẻ tẻ với các đơn vị c ộng quân, địch quân chống tr ả yếu ớt rồi rút chạy tán loạn sau khi bỏ lạ i khoảng 200 xác đồng bọn. Tiểu đoàn 1 ND cũng chạm địch, 27 cộng quân bị hạ và bắt sống 8 tù binh. Các tù binh khai rằng thuộc Tiểu đoàn 250 thuộc đoàn 50 hậu cần và thuộc TĐ1/Trung đoàn 165/SĐ7CSBV.
Buổi chiều, Các xe cơ giới của Tiểu Đoàn Công Binh Nhảy Dù được các trực thăng Chinook thả xuống để thi ết lâp CCHL East I cách biên giới Miên Việt vùng Lưởi Câu khoảng 4 km do TĐ3ND tr ấn đóng, CCHL Oklahoma do TĐ9ND tr ấn đóng và CCHL Scout do TĐ1ND trấn đóng. Trong mỗi căn cứ hỏa lực có một pháo đội 105 ly Nhảy Dù để yểm trợ hỏa lực cho các cánh quân trực thuộc đang hoạt động quanh khu vực.
Cùng một lúc với các đơn vị của LĐ3ND-VN tấ n công vào mật khu của địch từ Bắc xuống Nam, các đơn vị bộ chiến của Hoa Kỳ từ mạn Nam và Đông của khu vực Lưởi Câu cũng bắt đầu vượt tuyến xuất phát.
Mủi tên đỏ: lực lượng bộ chiến, mủi tên đen: ND Việt Nam ( trực thăng vận)
Lực lượng Hoa Kỳ chia thành hai mũi dùi vượt biên giới tấn công thẳng vào căn cứ địa của Cục R.
Mũi thứ nhất gồm hai cánh quân vượt tuyến xuất phát từ Tây Ninh bă ng qua biên giới tấn công lên mạn Bắc. Cánh quân thứ nhất là Tiểu đoàn 2/47 Bộ Binh Cơ Gi ới từ KàTum tảo thanh vùng phía trái Lưởi Câu lên đến QL7. Cánh thứ nhì là Tiểu đoàn 2/34 Thiết Giáp trách nhiệm càn quét về phía tay phải của trục tiến quân
Mũi thứ nhì từ hướng Đông, hai Thiết đoàn 2/11 và 3/11 của Trung đoàn 11 Thiết Kỵ cũng ào ạt chỉa mũi dùi từ Bình Long tấn công về hướng Tây Bắc thọc sâu vào mục tiêu vùng Lưởi Câu.
Các l ực lượng CS bị bất ngờ không kị p phản ứng nên chống trả yếu ớt và tháo chạy dướ i sự truy nả ráo ri ết của các phi cơ trinh sát. Đơn vị trinh sát 1/9 Cavalry đã tìm thấy 152 xác cộng quân do hỏa lực của phi cơ oanh kích.
Lúc xế chiều, Thiết Đoàn 2/11 bắt đầu đụng độ với Tiể u Đoàn 1 của Trung Đoàn 165/SĐ7CSBV tại một bìa rừng cách biên giới Ka Tum khoảng 6Km, VC bỏ lại 52 xác tại trận địa, về phía Mỹ có 2 binh sĩ tử thương. Ngày 2/5/1970 trong khi hai đơn vị TĐ2/47 Cơ Gi ới và 2/34 Thiết Giáp tảo thanh dọc hai bên QL7 tiến về phía đồn điền Mimot, Thiết Đoàn 2/11 bắt tay được vớ i lực lượng của LĐ3ND Việt Nam và sau đó BTL hành quân đã điều động Trung Đoàn 11 tiến chiếm Thị trấn Snoul, là giao điểm của 2 hệ thống đường mòn xâm nhập của Cộng quân là HCM và Sihanouk .
Ngày 3/5/1970 Trung Đoàn 11 Kỵ Binh mở r ộng vùng hoạt động dọc theo hai bên QL7 đồng thời tấn công vào thị tr ấn Snoul 40 cây số về phía Bắc. Lữ Đoàn 3 KBKV cũng được tăng viện 2 Tiểu đoàn thuộc LĐ2KBKV.
Trong ngày nầy, do các tin t ức thu lượm được từ các trực thăng Trinh Sát báo cáo nhìn thấy nhi ếu kho chứa và nhiều Antenna. Ngay sau đó TĐ1/5KBKV được thả xuống bãi đáp Terry Lynn cạnh QL7 phía Nam thị trấn Snoul để thiết lập CCHL North I. Sau một cuộc chạm súng khi các đơn vị mở rộng vòng đai an ninh cho căn cứ, đã khám phá ra một Căn Cứ hậu cần của Công Trường 7CSBV. CCHC nầy kéo dài khoàng 3 km ngang 2 km ( vì quá rộng lớn nên người Mỷ đặt tên nó là “The City” ) Cách thị trấn Snoul 10 km về phía Nam, cách QL7 khoàng 1 km và cách biên giới khoảng 5 km. CCHC nầy bao gồm 182 công sự chiế n đấu, nhiều hầ m chứa quân trang, quân dụng, thực phẩm thuốc men, nhiều bãi sửa chửa quân xa, 18 nhà ăn, nhiều lớp học, sân tập bắn và trại chăn nuôi.
Chiến lợi phẩm tịch thu được gồm 1282 vũ khí cá nhân, 202 vũ khí cộng đồng, 1.5 trệu đạn súng nhỏ, 26 tấn chất nổ, 22 thùng min chống chiến xa, 300 xe cộ đủ loại, 30 tấn gạo, 8 tấn bắp ( Tổng cộng 171 tấn quân cụ ).
Những ngày đầu, địch quân hoảng hốt bỏ chạy, phân tán mỏng, nhưng ít ngày sau chúng trở lại quấy rối pháo kích lẻ tẻ bằng súng cối 82 hay những súng phóng lựu đặt trên dàn phóng… rồi chém vè. TĐ8 Công binh chiến đấu được điều động đến để thiết lập các cây cầu bắt ngang 3 con rạch nhỏ trên QL 7 giúp cho các đơn vị Thiết Giáp đi qua để tấn công về phía Bắc, thị trấn Snoul.
Tại trung tâm thị trấn Snoul là một sân bay nhỏ, Cộng quân đã ước lượng lực lượng hành quân Việt Mỹ sẽ đổ bộ xuống đây nên họ đã dàn dựng sẳn một hệ thống phòng không 12.7 ly dầ y đặc cũng như bố trí một số những đơn vị bộ binh hùng hậu sẳn sàng thế trận phục kích tại đây.
Đoán biế t được ý định của địch quân, BTL hành quân đã điều động 2 Thiế t đoàn của Trung Đoàn 11 Thiết Kỵ rờ i khỏi QL7 tiế n về phía Đông vượt qua vườn cao su và bất ngờ tấn công trực diện vào mặt phía Nam của Snoul. Giao tranh dữ dội ngay trung tâm thị trấn trước khi quân Mỷ chiếm được vị trí chiến lược nầy, 150 xác cộng quân bỏ lại trận địa. Trong trận nầy Đạ i Tá D.A Starry bi th ương vì mảnh đạn nên phải di tản, Trung Tá Brookshire, Thiết đoàn Trưởng Thiết Đoàn 2 lên thay thế xữ lý thường vu. Để mở rộng vòng đai an ninh, Trung đoàn 11 tiến về phía Bắc Snoul càn quét khu vực chiến trường đã được Cộng quân chọn săn. Nhiều chướng ngại vật ngăn cản bước tiến của chiến xa, đồng thời giăng nhi ều loạ i mìn bẩy và các loại vũ khí chống chiế n xa. Sau 5 ngày quần thảo, khoảng 600 cộng quân bị loạ i khỏi vòng chiến, lực lượng hành quân khám phá thêm nhiều kho lương thực, vũ khí, trung tâm huấn luyện...
Đêm 5/5/1970 quân CS t ấn công vào vị trí đóng quân đêm của Thiết Đoàn 2/34 nhưng bị đẩy lui, 17 xác cộng quân bỏ tại trận. Sau trận nầy Lực lượng đặc nhiệm Shoemaker được giải tán do tầ m mức rộng l ớn của chiến cuộc. BTL/SĐ1KBKV trực tiếp điều khiển cuộc hành quân với toàn bộ 3 Lử Đoàn 1, 2, 3 KBKV, và Trung Đoàn 11 Thiết Ky, Trong khi đó về phía QL-VNCH, BTL/SĐND chính thức chỉ huy chiến trường vùng Lưởi Câu, điều động thêm LĐ1ND vào vùng hành quân, mở mặt trận mới: Toàn Thắng 45.
The 2D Squadron, 11th Armored Cavalry, at Snuol, Cambodia on the 5/4/1970
Hành Quân Toàn Thắng 45 LĐIND từ ngày 6/5/1970 – 30/6/1970
Sau trận đánh vào Snoul ngày 5/5/1970, Lực lượng Shoemaker được giải tán để mở rộng các thành phần tham gia chiến dịch. Về phía Sư Đoàn 1 KBKV Thiếu Tướng G.W. Casey Tư Lệnh Sư Đoàn trực ti ếp chỉ huy các đơn vị hành quân Hoa Kỳ và cuộc hành quân mang tên là Rock Cruiser. Về phía VNCH, Thiếu Tướng Dư Quốc Đống, Tư Lệnh SĐND VN trực tiế p chỉ huy các đơn vị Nhảy Dù tham chiến với cuộc hành quân mang tên là Toàn Thắng 45..
Nhằm mục đích tảo thanh mật khu Cục R (Trung Ương Cục Miền Nam) của Việt Cộng trên đất Kampuchea. BTL SĐND-VN đã điều đồng thêm LĐ1ND do Đại Tá Lê Quang Lưỡng làm Lữ Đoàn Trưởng vào vùng hành quân với 3 Tiểu Đoàn 5, 6 và 8 Nhảy Dù:
* Tiểu Đoàn 5 Nhảy Dù, Tiểu Đoàn Trưởng là Trung Tá Nguyễn Chí Hiếu. * Tiểu Đoàn 6 Nhảy Dù, Tiểu Đoàn Trưởng là Trung Tá Trương Vĩnh Phước. * Tiểu Đoàn 8 Nhày Dù, Tiểu Đoàn Trưởng là Trung Tá Văn Bá Ninh.
Cánh quân Lữ Đoàn I Nhảy Dù –VN hoạt động song song với LĐ2KBKV Hoa Kỳ dướ i quyền chỉ huy của Đại Tá C.Clarke Lử Đoàn Trưởng LĐ2KBKV. Ngày 6/5/1970 các đơn vị thuộc Lữ đoàn 3 Nh ảy Dù vẩn tung quân tảo thanh quanh các căn cứ hỏa lực East I, Scout và Oklahoma trong khi LĐ1ND t ảo thanh dọc theo khu vực phía Nam QL7 và SĐ1KBKV Hoa Kỳ đã điều phối thêm các đơn vị LĐ2KBKV do Đại Tá C. Clarke chỉ huy vào vùng hành quân để chuẩn bị cho giai đoạn hành quân kế tiếp.
Vùng hành quân Toàn Thắng 45
Các Tiểu Đoàn Nhảy Dù tham dự cuộc hành quân từ các căn cứ hỏa lực tung ra các cuộc hành quân lùng và diệt địch. Khi ến cho quân Cộng Sả n đã từng lợi dụng lãnh thổ Căm Bốt làm hậu cần dưỡng quân, tích tr ữ tiếp liệ u và cứ địa an toàn mổi khi bị lực lượng ta truy kích đã không còn nơi nào gọi là an toàn. Cũng trong ngày 6/5/1970, TĐ6ND do Trung Tá Trương Vĩnh Phước làm Tiểu Đoàn Trưởng được thả vào vị trí phía Đông Bắc của căn c ứ East I (TĐ3ND). TĐ6ND đã tung các Đạ i Đội tảo thanh quanh vị trí đóng quân của Tiểu đoàn và đã khám phá một hầm vũ khí toàn súng CKC còn mới nguyên trong bọc nhựa, cùng nhi ều loại vũ khí khác và thuốc men. 4 chiếc trực thăng H34 chở liên tiếp mấy ngày chưa hết.
Do tin tức từ các trinh sát cơ và các Biệt kích quân cung cấp, Lữ Đoàn 2 KBKV đã điều động Tiểu Đoàn 5/7 do Trung Tá M. Edmunds làm Ti ểu Đoàn Trưở ng đến thiết lập CCHL Brown cách biên giới Miên Việt 3km về phía Bắc và cách Tỉnh lộ 14A 2km về phía Tây. Đồng thời Tiểu Đoàn 2/12 của Trung Tá F. Lanni cũng được trực thăng vận đổ xuống phía Bắc CCHL Brown 10 km, lục soát mở rộng vòng đai an ninh và thiết lập CCHL Myron.
Ngày 8/5/1970 TĐ2/7 chạm địch cấp đại đội, giao tranh kéo dài nhiều giờ, Tiểu Đoàn phải gởi thêm Trung Đội Trinh Sát và Đạ i Đội C đến tăng viện. Ngày hôm sau 9/5/1970 lực lượng hành quân LĐ2KBKV khám phá ra một căn cứ hậu cần to lớn của CSBV và đặt tên là Rock Island. Khác với những căn c ứ hậu cầ n khác, ở đây quân trang quân dụng còn đang nằm trong các kiện hàng lộ thiên, chỉ che đậy bằng những tấ m vải nhựa plastic. Tổng số vũ khí tịch thu đượ c lên đến 329 tấn gồm 932 vủ khí cá nhân, 85 vũ khí cộng đồng, 469 hỏa tiển 122 ly, 4002 đạn B40 , 20.886 đạn súng cối, (có khoảng 1000 viên đạn đại bác 85 ly/D44 chưa xuất hiện trên chiến trường trước đây) 1734 lựu đạn, hơn 7 triệu đạn súng nhỏ, 3 xe vận tải và 2 xe chỉ huy.
Ngày 13/5/1970 Tiểu Đoàn 3 Nhảy Dù di chuy ển lên hướng Đông Bắc để thiết lập CCHL East II và bàn giao CC East I lại cho Tiểu Đoàn 8 / LĐ1ND.
Trong lúc đó, Tiểu Đoàn 9ND được lịnh tung hai Đại Đội 92 của Trung Úy Trương Văn Dũng và Đại Đội 93 của Trung Úy Đào Đức Bảo về phía Tây của CCHL, dưới sự chỉ huy củaThiếu Tá Nguyễn Đình Bảo, Tiểu đoàn Phó, để truy lùng vị trí của Cục R theo các báo cáo của các Trinh sát cơ Hoa Kỳ.
Một giờ trưa ngày hôm sau, Các Đạ i Đội 92 và 93 sẳn sàng t ại bải bốc, từng đoàn trực thăng đáp xuống bốc các chiế n sĩ Nhảy Dù đổ xuống mục tiêu là một trảng trống ở bìa rừng nằm về phía Tây của Bộ Chỉ Huy Tiểu Đoàn 9 Nhảy Dù. Nhưng Đoàn trực thăng của Mỹ đã vô tình hay cố ý đã thả Đại Đội 93 của Trung Úy Đào Đức Bả o cách xa mục tiêu đượ c ấn định đến 2 cây số. Ngay khi đó đủ loại súng c ủa địch quân đã khai hỏa nhắm vào các chiến sĩ Nhảy Dù vừa đáp xuống chưa kịp chuẩn bị như những bia thịt sống khi các trực thăng chuyển quân vừa cất cánh bay cao.
Tức khắc, các “Thiên Thần sát địch” đã phản ứng nhanh chóng xung phong vào ngay mục tiêu là những họng súng địch quân vừa khai hỏa. Sau đó cả đơ n vị tạt qua phía bìa rừng bên trái vì hỏa lực tàn bạo của địch quá đông. Hai phi tuần phản lực đã được gọi đến để hỏa diệt mục tiêu bằng bom napaln. Sau những hồi vang rền của bom đạn oanh kích từ phi cơ, Các Trung Đội dàn hàng ngang ap sát vào bìa rừng xung phong. Các chiến sĩ Nhảy Dù phải bám sát theo từng mô đất, từng thân cây rừng men dần tới mục tiêu theo thế gộng kề m c ủa 3 Trung đội đi trước. Sau 20 phút giao tranh dữ dội, Cộng quân chống trả yếu dần rồi im hẳn tiếng súng. Xác địch quân ngổn ngang nằm vắt trên miệng hầ m hay rải rác đó đây, nhiều xác bị tím bầm hay bị cháy đen vì bom xăng đặc. Về phía Đại Đội 93 có 2 binh sĩ bị tử thương.
Sáng hôm sau, Đại Đội 93 được trực thăng bốc thả về phía mục tiêu đã được ấn định lúc ban đầu. Vừa đáp xuống bãi đáp Cộng quân bắt đầu khai hỏa, cả Đại Đội 93 dàn đội hình hàng ngang tấn công về phía địch quân, trong khi Đạ i Đội 92 của Trung Úy Trương Văn Dũng cũng đánh thúc xuống kẹ p địch quân vào giửa. Giao tranh đến 6.00 giờ chiều, Công quân bỏ chạy hai Đại Đội 92 và 93 bắt tay được với nhau.
Sang ngày thứ ba, hai Đại Đội 92 và 93 tung quân lục soát từ hai hướng. Đường vào cục R thật là hung hiểm, các chi ến sĩ Nhảy Dù lầm l ủi tiến bước, ngày nhổ chốt để tiến lên, đêm ngủ dật dờ thiếu giấc, chốt địch giăng mắc như mạng nhện.
Một buổi sáng sớm, Đại Đội 93 trực chỉ về hướng mục tiêu, đang ngon trớn đổ dốc về đường thông thủy để các anh em binh sĩ chuẩn bị lấ y nước. Bổng nhiên từ phía bên kia bờ suối vang rền tiếng súng. Cộng quân đồng loạt khai hỏa bằ ng đủ loại vũ khi. Trung Úy Đào Đức Bảo nhanh chóng điều động đơn vị phản công giử chặc tuyến phòng ngự. Các súng liên thanh của địch bắn dọc hai bên trái, phải của Đại Đội, hình như muốn cầm chân vây bọc đơn vị Nhảy Dù vào giửa trận địa.
Một số chiến sĩ Nhảy Dù đã bị ngã gục, Trung Úy Bả o biết r ằng đã vào đúng ổ Cục R của địch bèn ra lịnh cho 4 trung đội tháo lui trở lại lối củ phòng thủ, đồng thời báo cáo về Tiểu Đoàn tình hình hiện tại và gọi pháo binh tác xạ hiệu quả lên mục tiêu. Sau hàng loạt đạn pháo tới tấ p của Trung Úy Nguyễn KimViệt, hai phi tuần Phantom của Hoa Kỳ luân phiên trợ chiến trút bom đạn lên đầu địch quân.
Vừa dứt phi tuầ n oanh tạc, Đại Đội dàn đội hình xung phong chiếm lại vị trí củ sát bờ suối, khi còn chừng 20 thước cách bờ nước, đị ch quân lại khai hỏa dữ dội. Cánh quân đi đầu phải nép người sát xuống đất để tránh đạn. Đến 4.00 giờ chiều, các Trung đội lần lược chiếm lại vị trí củ. Trung Úy Bảo ra lệnh các Trung đội chuẩn bị hầm hố cố thủ và không được lùi bước.
Tại căn cứ hậu cần của CS Rock Island, do khối lượng vũ khí tịch thu được quá lớn, không thể chuyên chở kị p thờ i nên được l ịnh phá hủy. Chiều ngày 16/5 một tiế ng nổ kinh hồn với cột khói bốc cao ngút trời ở xa 15 km còn trông thấy, do sự phá hủy các chiến lợi phẩm gây nên.
Ngày 23/5/1970 TĐ5/7 KBKV trong khi tả o thanh khu đồi 428 (hay đồi Shakey) đã khám phá được một hậu c ần khác c ủa CS với 59 kầm chứa vũ khí đạn dược. Các vũ khí nầy được chuyển giao cho quân đội Khmer.
Ngày 19/6/1970 Trung đoàn 11 KBTG được linh lui binh.....
Tổng kết Chiến dịch Bình Tây : từ 1/5/1970 đến 30/6/1970
- U.S.: 338 chết; 1525 bị thương; 13 mất tích . - Việt Nam CH : 538 chết ; 3,009 bị thương . - CSBV/VC: 11,349 chết ; 2,328 tù binh - 600 supply caches were captured and their material removed or destroyed: 22,892 individual weapons, 2,509 crew-served weapons, 15 million rounds of small arms ammunition, 199,552 rounds of anti-aircraft ammunition, 143,000 rounds of rocket, mortar, and recoilless rifle ammunition, 62,022 hand grenades, 5,482 land mines, 1,002 demolition charges, 41 tons of explosives, 55 tons of medical supplies, 435 motor vehicles, 7,000 tons of rice.
Đại Úy Võ Trung Tín Tiểu Đoàn Truyền Tin SĐND – 714-856-9202
Đại Úy Nguyễn Hữu Viên Tiểu Đoàn 3 Nhảy Dù – 714-897-1435
Trích và cập nhật từ quyển‘ 20 Năm Chiến Sự ’ - Binh chủng Nhảy Dù
Tài Liệu Tham Khảo :
- Phỏng vấn các chiến hữu trong SĐND - 1970 Cambodian Incursion- Parrot's Beak and Fishhook from Wikipedia - Like Rolling Thunder: The Air War in Vietnam, 1964-1975 By Ronald Bruce Frankum - Trận Phum Long Giêng của TĐ7ND của Tr/Tá Lê Minh Ngọc LĐT /LĐ4ND. - Khoảng Tối Nhìn lên, của Đào Đức Bảo Tác giã xuất bản tại San Diego 2003. - Tình nghĩa anh em-một đời Mủ Đỏ của Đoàn Phương Hải, vantuyen.net - TĐ3ND tham chiến trong cuộc hành quân ngoại biên Toàn Thắng 43 của Đại Tá Lê Văn Phát Lữ Đoàn Trưởng LĐ3ND hiện đang cư ngụ tại Orange County.
- Đại Tướng Đỗ Cao Trí Và Mặt Trận Ngoại Biên của Vương Hồng Anh.
- Hình ảnh của Trung Tá Lê Minh Ngọc và của Lê Quang Đức. Võ Trung Tín
VNCH – Bóng Ma Lịch Sử Hay Tấm Gương Phản Chiếu?
🎭 1. Nỗi Lo Chính Danh và Tính Chính Thống
CSVN xây dựng toàn bộ tính chính danh của mình trên nền tảng “kháng chiến chống Mỹ cứu nước” và “giải phóng miền Nam”.
Nếu thừa nhận VNCH là một chính thể hợp pháp, thì toàn bộ cuộc chiến sẽ không còn là “giải phóng” mà là xâm lược một quốc gia có chủ quyền.
Điều này sẽ phá vỡ tính chính thống của Đảng trong mắt người dân và quốc tế, đặc biệt là thế hệ trẻ đang ngày càng hoài nghi lịch sử một chiều.
📚 2. Sự Thật Lịch Sử Không Phù Hợp Với Tuyên Truyền
VNCH tuy thất bại về quân sự, nhưng có nền hành chính, giáo dục, văn hóa và kinh tế phát triển hơn miền Bắc thời đó.
Việc nhắc đến VNCH sẽ làm lộ ra sự thua kém của chế độ miền Bắc trong nhiều mặt, từ đời sống đến tự do cá nhân.
Những điều này mâu thuẫn với hình ảnh “giải phóng miền Nam khỏi đói nghèo, áp bức” mà CSVN đã tuyên truyền suốt hàng chục năm.
🔒 3. Nỗi Sợ Tái Lập Tư Tưởng Tự Do
VNCH đại diện cho một mô hình dân chủ, đa đảng, tự do báo chí – những điều mà chế độ hiện tại không thể chấp nhận.
Việc nhắc đến VNCH có thể khơi dậy khát vọng dân chủ, tự do ngôn luận, và quyền con người trong xã hội hiện đại.
CSVN sợ rằng VNCH sẽ trở thành biểu tượng đối lập, một “huyền thoại bị bóp chết” nhưng vẫn sống trong lòng dân.
🧠 4. Tâm Lý “Kẻ Thắng Không Muốn Nhìn Lại”
Dù giành chiến thắng quân sự, CSVN vẫn mang mặc cảm về cái giá quá đắt: hàng triệu người chết, đất nước kiệt quệ, chia rẽ dân tộc.
Nhắc đến VNCH là nhắc đến một phần dân tộc đã bị loại bỏ, khiến chính quyền phải đối mặt với câu hỏi: “Liệu chiến thắng đó có thực sự là chiến thắng?”
🧨 5. Lo Ngại Hòa Giải Dân Tộc Sẽ Mở Ra Cánh Cửa Phản Biện
CSVN thường nói đến “hòa hợp, hòa giải dân tộc”, nhưng thực tế lại bắt bớ, phỉ báng, và kiểm duyệt những ai nhắc đến VNCH.
Vì hòa giải thực sự đòi hỏi phải thừa nhận sai lầm, đối thoại công khai, và chấp nhận đa chiều lịch sử – điều mà chế độ độc tài không thể làm.
🕯️ Kết Luận: VNCH – Một Bài Học Lịch Sử Bị Chôn Vùi
VNCH không phải là “kẻ thua cuộc” đơn thuần, mà là một phần lịch sử bị bóp méo, bị lãng quên, nhưng vẫn sống trong ký ức của hàng triệu người Việt. Chính quyền CSVN không sợ VNCH vì nó mạnh, mà vì nó là tấm gương phản chiếu những gì họ không muốn đối diện: sự thật, tự do, và trách nhiệm lịch sử.
Ngụ ngôn về dân tộc Vong ân – Bài học từ Campuchia
🌾 Mở đầu: Câu chuyện của hai quốc gia
Ngày xưa, có một quốc gia nhỏ bé nằm giữa rừng rậm và đồng bằng, bị một con quái vật tên là Pol Pot nuốt chửng. Người dân bị giết, đất nước tan hoang. Một người láng giềng – Việt Nam – đã bất chấp hiểm nguy, vượt rừng, vượt núi, đánh bại quái vật và cứu dân lành. Nhưng khi bình yên trở lại, dân lành ấy không những không cảm ơn, mà còn quay lưng, nói rằng: “Chúng tôi không có nghĩa vụ phải biết ơn ai cả.”
🐍 Bài học từ loài rắn
Giống như trong truyện ngụ ngôn, có một người cứu con rắn bị thương. Khi rắn hồi phục, nó quay lại cắn người đã cứu mình. Người ta hỏi: “Sao ngươi lại cắn người đã cứu ngươi?” Rắn đáp: “Đó là bản năng của ta.”
Campuchia, trong cách hành xử với Việt Nam, đang tái hiện lại câu chuyện ấy. Thủ tướng Hun Manet từng tuyên bố: “Campuchia không có nghĩa vụ cảm ơn nước nào cả”. Một lời nói lạnh lùng, phủ nhận lịch sử, phủ nhận máu xương của hàng chục ngàn chiến sĩ Việt Nam đã hy sinh để cứu nhân dân Campuchia khỏi diệt chủng.
🏯 Địa chính trị và sự lựa chọn của Campuchia
Campuchia ngày nay chọn Trung Quốc làm đối tác chiến lược, nhận hàng tỷ USD đầu tư, để đổi lấy sự im lặng trước các vấn đề nhân quyền, chủ quyền và độc lập. Trung Quốc đầu tư mạnh vào đặc khu Sihanoukville, kiểm soát cảng nước sâu duy nhất của Campuchia, và biến nơi đây thành bàn đạp chiến lược.
Campuchia cũng dùng Trung Quốc để đối trọng với Thái Lan và Việt Nam – những quốc gia từng có xung đột hoặc ảnh hưởng sâu sắc đến nội bộ Campuchia. Trong khi đó, Việt Nam – quốc gia từng cứu Campuchia khỏi diệt chủng – lại bị nghi ngờ, bị đẩy ra xa.
🧠 Bài học đạo lý: Biết ơn là phẩm chất của người cao quý
Trong mọi nền văn hóa, biết ơn là một giá trị cốt lõi. Một dân tộc không biết ơn là một dân tộc dễ bị thao túng, dễ bị lãng quên trong lịch sử. Campuchia đang chọn con đường thực dụng, nhưng cái giá phải trả là sự mất mát về đạo lý, về lòng tin và về vị thế trong mắt bạn bè quốc tế.
Sự vong ân của cá nhân Hun Manet, gia đình Hun Sen và dân tộc Campuchia, đặt trong bối cảnh lịch sử, địa chính trị và văn hóa:
🐍 Hun Manet và Bài Học Vong Ân: Khi Lịch Sử Bị Phủ Nhận
🔥 1. Vong ân là phản bội lịch sử
Thủ tướng Hun Manet từng tuyên bố: “Campuchia không có nghĩa vụ cảm ơn nước nào cả.” Một câu nói lạnh lùng, phủ nhận máu xương của hàng chục ngàn chiến sĩ Việt Nam đã hy sinh để cứu nhân dân Campuchia khỏi thảm họa diệt chủng Khmer Đỏ. Đó không chỉ là sự vô ơn, mà là sự phản bội lịch sử.
Campuchia từng là quốc gia bị nghiền nát bởi bàn tay của Pol Pot. Hơn 2 triệu người bị giết, đất nước trở thành địa ngục trần gian. Chính Việt Nam đã đưa quân tình nguyện sang, cùng với lực lượng Mặt trận Đoàn kết Dân tộc Cứu nước Campuchia, đánh đổ chế độ diệt chủng vào ngày 7/1/1979.
Thế nhưng, thay vì tri ân, Campuchia lại quay sang tôn vinh Thái Lan – quốc gia từng hỗ trợ hậu cần cho quân Pol Pot trong suốt nhiều năm. Một nghịch lý lịch sử, một cú tát vào đạo lý và công lý.
🧠 2. Hun Sen – Biểu tượng của chế độ cha truyền con nối
Hun Sen là một trong những nhà lãnh đạo cầm quyền lâu nhất thế giới – gần 40 năm. Ông từng là người hùng khi vượt biên sang Việt Nam năm 1977 để tìm đường cứu nước. Nhưng từ một người lính cách mạng, ông đã biến mình thành một nhà độc tài, kiểm soát toàn bộ hệ thống chính trị Campuchia bằng bạo lực, tham nhũng và đàn áp.
Ông Hun Sen đã chuyển giao quyền lực cho con trai Hun Manet, biến Campuchia thành một “triều đại Hun” kiểu phong kiến hiện đại.
Các vị trí then chốt trong nội các đều do người thân nắm giữ: Hun Manet làm Thủ tướng, Hun Many làm Bộ trưởng Dịch vụ Công, Hun Manith làm Thứ trưởng Quốc phòng.
Hình ảnh Hun Sen ôm hôn các tướng lĩnh trong phòng ngủ lan truyền trên mạng, như một biểu tượng của quyền lực tuyệt đối và sự sùng bái cá nhân.
💣 3. Scandal Hun Sen – Thái Lan: Khi tình thân bị phản bội
Hun Sen từng có mối quan hệ thân thiết với gia đình Shinawatra của Thái Lan. Nhưng ông đã gây ra một scandal ngoại giao chưa từng có: công khai đoạn ghi âm cuộc nói chuyện riêng tư giữa ông và Thủ tướng Paetongtarn Shinawatra.
Trong đoạn ghi âm, Paetongtarn gọi Hun Sen là “chú”, và chỉ trích một tướng lĩnh Thái Lan.
Hun Sen đã tung đoạn ghi âm lên mạng, khiến Paetongtarn bị đình chỉ chức vụ và đối mặt với cáo buộc phản quốc.
Thái Lan giận dữ, mở chiến dịch quân sự đánh vào biên giới Campuchia bằng F-16, khiến hàng chục người chết.
Đây là một ví dụ điển hình về sự phản bội tình thân, phản bội đồng minh – tất cả để phục vụ cho lợi ích cá nhân và củng cố quyền lực.
🧭 4. Campuchia – Quốc gia vong ân trong bàn cờ Trung Quốc
Campuchia ngày nay là “sân sau” của Trung Quốc. Gần 50% vốn đầu tư nước ngoài vào Campuchia đến từ Bắc Kinh. Trung Quốc kiểm soát đặc khu Sihanoukville, cảng nước sâu duy nhất của Campuchia, và căn cứ hải quân Ream – nơi từng khiến Mỹ nổi giận.
Campuchia đã chọn Trung Quốc làm đối tác chiến lược, quay lưng với Việt Nam – quốc gia từng cứu họ khỏi diệt chủng. Họ không chỉ vong ân, mà còn tự biến mình thành con cờ trong bàn cờ địa chính trị của Bắc Kinh.
🧩 5. Bài học từ ngụ ngôn: Vong ân là tự sát
Trong ngụ ngôn, con rắn được cứu đã quay lại cắn người cứu mình. Campuchia đang tái hiện câu chuyện ấy. Một dân tộc không biết ơn là một dân tộc dễ bị thao túng, dễ bị lãng quên trong lịch sử.
Hun Manet, với tư cách là người kế vị, đang tiếp tục con đường của cha mình: củng cố quyền lực, vong ân với Việt Nam, phản bội đồng minh, và dấn thân vào vòng xoáy địa chính trị nguy hiểm.
Dưới đây là bài viết được xây dựng như một bản cáo trạng lịch sử, kết hợp ngôn ngữ văn chương, phân tích chính trị và đạo lý nhân văn, nhằm lên án sự vong ân của cá nhân Hun Manet, gia đình Hun Sen và tầng lớp lãnh đạo Campuchia:
🧨 Hun Manet – Biểu tượng của sự vong ân và phản bội lịch sử
🕯️ Lịch sử không thể bị chối bỏ
Năm 1979, Việt Nam đã đưa quân tình nguyện sang Campuchia, đánh đổ chế độ Khmer Đỏ – một trong những chế độ diệt chủng tàn bạo nhất thế kỷ XX. Hơn 2 triệu người Campuchia đã bị giết, đất nước trở thành nghĩa địa sống. Việt Nam không chỉ cứu dân tộc Campuchia khỏi diệt vong, mà còn giúp họ xây dựng lại đất nước từ đống tro tàn.
Thế nhưng, hơn 40 năm sau, Hun Manet – người kế vị ngai vàng chính trị của cha mình – lại tuyên bố: “Campuchia không có nghĩa vụ cảm ơn nước nào cả.” Một lời nói như dao đâm vào ký ức lịch sử, như lưỡi rìu chặt đứt đạo lý giữa hai dân tộc từng là anh em.
🧛♂️ Gia đình Hun – Triều đại của quyền lực và phản trắc
Hun Sen – người từng là chiến sĩ cách mạng, đã biến mình thành nhà độc tài lâu đời nhất Đông Nam Á. Ông cai trị Campuchia bằng bàn tay sắt, đàn áp đối lập, kiểm soát truyền thông, và xây dựng một triều đại chính trị kiểu phong kiến:
Hun Manet làm Thủ tướng.
Hun Many làm Bộ trưởng Dịch vụ Công.
Hun Manith làm Thứ trưởng Quốc phòng.
Các tướng lĩnh thân cận được Hun Sen ôm hôn trong phòng ngủ như biểu tượng của quyền lực tuyệt đối.
Campuchia không còn là một quốc gia dân chủ, mà là một vương triều chính trị, nơi quyền lực được truyền từ cha sang con như ngai vàng.
🔥 Scandal Hun Sen – Thái Lan: Khi tình thân bị bán rẻ
Hun Sen từng có mối quan hệ thân thiết với gia đình Shinawatra của Thái Lan. Nhưng ông đã gây ra một vụ bê bối ngoại giao chưa từng có: công khai đoạn ghi âm cuộc nói chuyện riêng tư giữa ông và Thủ tướng Paetongtarn Shinawatra.
Paetongtarn gọi Hun Sen là “chú”, và chỉ trích một tướng lĩnh Thái Lan.
Hun Sen tung đoạn ghi âm lên mạng, khiến Paetongtarn mất chức, bị cáo buộc phản quốc.
Thái Lan giận dữ, mở chiến dịch quân sự đánh vào biên giới Campuchia, khiến hàng chục người chết.
Đây là một ví dụ điển hình về sự phản bội tình thân, phản bội đồng minh – tất cả để phục vụ cho lợi ích cá nhân và củng cố quyền lực.
🧠 Campuchia – Quốc gia vong ân trong bàn cờ Trung Quốc
Campuchia ngày nay là “sân sau” của Trung Quốc. Gần 50% vốn đầu tư nước ngoài đến từ Bắc Kinh. Trung Quốc kiểm soát đặc khu Sihanoukville, cảng nước sâu duy nhất của Campuchia, và căn cứ hải quân Ream.
Campuchia đã chọn Trung Quốc làm đối tác chiến lược, quay lưng với Việt Nam – quốc gia từng cứu họ khỏi diệt chủng. Họ không chỉ vong ân, mà còn tự biến mình thành con cờ trong bàn cờ địa chính trị của Bắc Kinh.
🧩 Bài học từ ngụ ngôn: Vong ân là tự sát
Trong ngụ ngôn, con rắn được cứu đã quay lại cắn người cứu mình. Campuchia đang tái hiện câu chuyện ấy. Một dân tộc không biết ơn là một dân tộc dễ bị thao túng, dễ bị lãng quên trong lịch sử.
Hun Manet, với tư cách là người kế vị, đang tiếp tục con đường của cha mình: củng cố quyền lực, vong ân với Việt Nam, phản bội đồng minh, và dấn thân vào vòng xoáy địa chính trị nguy hiểm.
📜 Kết luận: Lịch sử sẽ không tha thứ
Không ai bắt Campuchia phải quỳ gối cảm ơn. Nhưng phủ nhận công lao của Việt Nam là phủ nhận chính sự tồn tại của Campuchia ngày nay. Hun Manet và triều đại Hun Sen có thể kiểm soát quyền lực, nhưng không thể kiểm soát sự phán xét của lịch sử.
Lịch sử là tấm gương soi rõ nhất. Và trong tấm gương ấy, sự vong ân là vết nhơ không thể tẩy xóa.
Vong Ân và Phản Bội: Hun Manet, Campuchia và Bóng Tối của Lịch Sử
📜 Lời mở đầu: Khi lịch sử bị chối bỏ
Có những khoảnh khắc trong lịch sử mà sự im lặng trở thành tội ác, và sự phủ nhận trở thành phản bội. Khi Hun Manet – người kế vị ngai vàng chính trị của Hun Sen – tuyên bố rằng “Campuchia không có nghĩa vụ cảm ơn nước nào cả”, ông không chỉ phủ nhận công lao của Việt Nam, mà còn chối bỏ chính sự tồn tại của Campuchia ngày nay.
Đó là lời tuyên bố lạnh lùng, vô cảm, và nguy hiểm. Nó không chỉ phản ánh sự vong ân cá nhân, mà còn là biểu tượng cho một nền chính trị thực dụng, nơi đạo lý bị đánh đổi bằng quyền lực và tiền bạc.
🩸 Việt Nam – Người cứu nạn bị lãng quên và thành kẻ thù không đội trời chung
Năm 1979, Việt Nam đã đưa quân tình nguyện sang Campuchia, đánh đổ chế độ Khmer Đỏ – một trong những chế độ diệt chủng tàn bạo nhất thế kỷ XX. Hơn 2 triệu người Campuchia bị giết, đất nước trở thành nghĩa địa sống. Việt Nam không chỉ cứu dân tộc Campuchia khỏi diệt vong, mà còn giúp họ xây dựng lại đất nước từ đống tro tàn.
Thế nhưng, Campuchia ngày nay lại tri ân Thái Lan – quốc gia từng hỗ trợ hậu cần cho quân Pol Pot – và quay lưng với Việt Nam. Một nghịch lý lịch sử, một cú tát vào đạo lý và công lý.
🧛♂️ Triều đại Hun – Biểu tượng của quyền lực và phản trắc
Hun Sen – người từng là chiến sĩ cách mạng – đã biến mình thành nhà độc tài lâu đời nhất Đông Nam Á. Ông cai trị Campuchia bằng bàn tay sắt, đàn áp đối lập, kiểm soát truyền thông, và xây dựng một triều đại chính trị kiểu phong kiến:
Hun Manet làm Thủ tướng.
Hun Many làm Bộ trưởng Dịch vụ Công.
Hun Manith làm Thứ trưởng Quốc phòng.
Hình ảnh Hun Sen ôm hôn các tướng lĩnh trong phòng ngủ lan truyền trên mạng như biểu tượng của quyền lực tuyệt đối và sự sùng bái cá nhân. Campuchia không còn là một quốc gia dân chủ, mà là một vương triều chính trị, nơi quyền lực được truyền từ cha sang con như ngai vàng.
🔥 Scandal Hun Sen – Thái Lan: Khi tình thân bị bán rẻ
Hun Sen từng có mối quan hệ thân thiết với gia đình Shinawatra của Thái Lan. Nhưng ông đã gây ra một vụ bê bối ngoại giao chưa từng có: công khai đoạn ghi âm cuộc nói chuyện riêng tư giữa ông và Thủ tướng Paetongtarn Shinawatra.
Paetongtarn gọi Hun Sen là “chú”, và chỉ trích một tướng lĩnh Thái Lan.
Hun Sen tung đoạn ghi âm lên mạng, khiến Paetongtarn mất chức, bị cáo buộc phản quốc.
Thái Lan giận dữ, mở chiến dịch quân sự đánh vào biên giới Campuchia, khiến hàng chục người chết.
Đây là một ví dụ điển hình về sự phản bội tình thân, phản bội đồng minh – tất cả để phục vụ cho lợi ích cá nhân và củng cố quyền lực.
🧭 Campuchia – Con cờ trong bàn cờ Trung Quốc
Campuchia ngày nay là “sân sau” của Trung Quốc. Gần 50% vốn đầu tư nước ngoài đến từ Bắc Kinh. Trung Quốc kiểm soát đặc khu Sihanoukville, cảng nước sâu duy nhất của Campuchia, và căn cứ hải quân Ream.
Campuchia đã chọn Trung Quốc làm đối tác chiến lược, quay lưng với Việt Nam – quốc gia từng cứu họ khỏi diệt chủng. Họ không chỉ vong ân, mà còn tự biến mình thành con cờ trong bàn cờ địa chính trị của Bắc Kinh.
🧩 Bài học từ ngụ ngôn: Vong ân là tự sát
Trong ngụ ngôn, con rắn được cứu đã quay lại cắn người cứu mình. Campuchia đang tái hiện câu chuyện ấy. Một dân tộc không biết ơn là một dân tộc dễ bị thao túng, dễ bị lãng quên trong lịch sử.
Hun Manet, với tư cách là người kế vị, đang tiếp tục con đường của cha mình: củng cố quyền lực, vong ân với Việt Nam, phản bội đồng minh, và dấn thân vào vòng xoáy địa chính trị nguy hiểm.
📣 Kết luận: Lịch sử sẽ không tha thứ
Không ai bắt Campuchia phải quỳ gối cảm ơn. Nhưng phủ nhận công lao của Việt Nam là phủ nhận chính sự tồn tại của Campuchia ngày nay. Hun Manet và triều đại Hun Sen có thể kiểm soát quyền lực, nhưng không thể kiểm soát sự phán xét của lịch sử.
Lịch sử là tấm gương soi rõ nhất. Và trong tấm gương ấy, sự vong ân là vết nhơ không thể tẩy xóa.
🗣️ Chính Luận: Vong Ân Là Vết Nhơ Của Một Dân Tộc
Kính thưa quý vị,
Hôm nay, tôi không đứng đây để ca ngợi, để xoa dịu, hay để tô hồng lịch sử. Tôi đứng đây để nói lên một sự thật cay đắng – một sự thật mà nếu không được nói ra, sẽ trở thành nỗi ô nhục muôn đời: Campuchia – một dân tộc từng được cứu khỏi diệt chủng – đã chọn con đường vong ân, phản bội và vô liêm sỉ.
🩸 Việt Nam – Người cứu nạn bị lãng quên
Năm 1979, Việt Nam đã đưa quân tình nguyện sang Campuchia, đánh đổ chế độ Khmer Đỏ – một chế độ đã giết chết hơn 2 triệu người Campuchia. Những người lính Việt Nam đã ngã xuống trên đất bạn, không vì lợi ích, không vì chiếm đóng, mà vì nhân đạo, vì tình người, vì nghĩa đồng bào Đông Dương.
Thế nhưng, hơn 40 năm sau, Hun Manet – người kế vị ngai vàng chính trị của cha mình – lại tuyên bố: “Campuchia không có nghĩa vụ cảm ơn nước nào cả.” Một lời nói như lưỡi dao cắt vào ký ức lịch sử, như lưỡi rìu chặt đứt đạo lý giữa hai dân tộc từng là anh em.
🧛♂️ Triều đại Hun – Biểu tượng của phản trắc và vô liêm sỉ
Hun Sen – người từng là chiến sĩ cách mạng – đã biến mình thành nhà độc tài lâu đời nhất Đông Nam Á. Ông cai trị Campuchia bằng bàn tay sắt, đàn áp đối lập, kiểm soát truyền thông, và xây dựng một triều đại chính trị kiểu phong kiến:
Hun Manet làm Thủ tướng.
Hun Many làm Bộ trưởng Dịch vụ Công.
Hun Manith làm Thứ trưởng Quốc phòng.
Campuchia không còn là một quốc gia dân chủ, mà là một vương triều chính trị, nơi quyền lực được truyền từ cha sang con như ngai vàng.
🔥 Phản bội đồng minh, phản bội lịch sử
Hun Sen từng có mối quan hệ thân thiết với gia đình Shinawatra của Thái Lan. Nhưng ông đã công khai đoạn ghi âm cuộc nói chuyện riêng tư giữa ông và Thủ tướng Paetongtarn Shinawatra, khiến bà mất chức, bị cáo buộc phản quốc, và dẫn đến một cuộc xung đột biên giới đẫm máu.
Đó không chỉ là sự phản bội cá nhân, mà là sự phản bội quốc gia, phản bội đạo lý, phản bội tình thân.
🧭 Campuchia – Con cờ trong bàn cờ Trung Quốc
Campuchia ngày nay là “sân sau” của Trung Quốc. Gần 50% vốn đầu tư nước ngoài đến từ Bắc Kinh. Trung Quốc kiểm soát đặc khu Sihanoukville, cảng nước sâu duy nhất của Campuchia, và căn cứ hải quân Ream.
Campuchia đã chọn Trung Quốc làm đối tác chiến lược, quay lưng với Việt Nam – quốc gia từng cứu họ khỏi diệt chủng. Họ không chỉ vong ân, mà còn tự biến mình thành con cờ trong bàn cờ địa chính trị của Bắc Kinh.
⚖️ Lời cảnh tỉnh cho thế hệ sau
Thế hệ trẻ Campuchia cần biết rằng: một dân tộc không biết ơn là một dân tộc dễ bị thao túng, dễ bị lãng quên trong lịch sử. Vong ân không phải là bản lĩnh, mà là sự hèn hạ. Phản bội không phải là chiến lược, mà là sự suy đồi.
Lịch sử sẽ không tha thứ. Nhân loại sẽ không quên. Và công lý sẽ luôn tìm đến những kẻ phản bội.
Dưới đây là một tiểu luận lịch sử chính luận được biên tập từ toàn bộ nội dung bạn đã chia sẻ, kết hợp với các phân tích sâu sắc về đạo lý, chính trị và địa chiến lược. Bài viết này được xây dựng như một tài liệu để các thế hệ sau học hỏi, suy ngẫm và cảnh tỉnh:
📜 Tiểu Luận Lịch Sử: Vong Ân Là Vết Nhơ Muôn Đời – Bài Học Từ Campuchia
I. Mở đầu: Khi lịch sử bị phản bội
Lịch sử không chỉ là những con số, những mốc thời gian, mà là ký ức tập thể của một dân tộc. Và khi một dân tộc chối bỏ ký ức ấy, họ không chỉ phản bội quá khứ, mà còn tự hủy hoại tương lai. Campuchia – quốc gia từng được Việt Nam cứu khỏi thảm họa diệt chủng Khmer Đỏ – ngày nay lại phủ nhận công lao ấy bằng một tuyên bố lạnh lùng của Thủ tướng Hun Manet:
“Campuchia không có nghĩa vụ cảm ơn nước nào cả.”
Đó không chỉ là sự vô ơn, mà là sự phản bội lịch sử, phản bội đạo lý, và phản bội chính nhân dân Campuchia.
II. Việt Nam – Người cứu nạn bị lãng quên
Năm 1979, Việt Nam đã đưa quân tình nguyện sang Campuchia, đánh đổ chế độ Khmer Đỏ – một trong những chế độ diệt chủng tàn bạo nhất thế kỷ XX. Hơn 2 triệu người Campuchia bị giết, đất nước trở thành nghĩa địa sống. Việt Nam không chiếm đóng, không bóc lột, mà xây dựng lại đất nước bạn từ đống tro tàn.
Thế nhưng, Campuchia ngày nay lại tri ân Thái Lan – quốc gia từng hỗ trợ hậu cần cho quân Pol Pot – và quay lưng với Việt Nam. Một nghịch lý lịch sử, một cú tát vào công lý và tình người.
III. Triều đại Hun – Biểu tượng của quyền lực và phản trắc
Hun Sen – người từng là chiến sĩ cách mạng – đã biến mình thành nhà độc tài lâu đời nhất Đông Nam Á. Ông cai trị Campuchia bằng bàn tay sắt, đàn áp đối lập, kiểm soát truyền thông, và xây dựng một triều đại chính trị kiểu phong kiến:
Hun Manet làm Thủ tướng.
Hun Many làm Bộ trưởng Dịch vụ Công.
Hun Manith làm Thứ trưởng Quốc phòng.
Campuchia không còn là một quốc gia dân chủ, mà là một vương triều chính trị, nơi quyền lực được truyền từ cha sang con như ngai vàng. Hình ảnh Hun Sen ôm hôn các tướng lĩnh trong phòng ngủ lan truyền trên mạng như biểu tượng của quyền lực tuyệt đối và sự sùng bái cá nhân.
IV. Scandal Hun Sen – Thái Lan: Khi tình thân bị bán rẻ
Hun Sen từng có mối quan hệ thân thiết với gia đình Shinawatra của Thái Lan. Nhưng ông đã công khai đoạn ghi âm cuộc nói chuyện riêng tư giữa ông và Thủ tướng Paetongtarn Shinawatra, khiến bà mất chức, bị cáo buộc phản quốc, và dẫn đến một cuộc xung đột biên giới đẫm máu.
Đó không chỉ là sự phản bội cá nhân, mà là sự phản bội quốc gia, phản bội đạo lý, phản bội tình thân.
V. Campuchia – Con cờ trong bàn cờ Trung Quốc
Campuchia ngày nay là “sân sau” của Trung Quốc. Gần 50% vốn đầu tư nước ngoài đến từ Bắc Kinh. Trung Quốc kiểm soát đặc khu Sihanoukville, cảng nước sâu duy nhất của Campuchia, và căn cứ hải quân Ream.
Campuchia đã chọn Trung Quốc làm đối tác chiến lược, quay lưng với Việt Nam – quốc gia từng cứu họ khỏi diệt chủng. Họ không chỉ vong ân, mà còn tự biến mình thành con cờ trong bàn cờ địa chính trị của Bắc Kinh.
VI. Bài học cho thế hệ sau: Vong ân là tự sát
Trong ngụ ngôn, con rắn được cứu đã quay lại cắn người cứu mình. Campuchia đang tái hiện câu chuyện ấy. Một dân tộc không biết ơn là một dân tộc dễ bị thao túng, dễ bị lãng quên trong lịch sử.
Thế hệ trẻ Campuchia cần biết rằng: vong ân không phải là bản lĩnh, mà là sự hèn hạ. Phản bội không phải là chiến lược, mà là sự suy đồi. Lịch sử sẽ không tha thứ. Nhân loại sẽ không quên. Và công lý sẽ luôn tìm đến những kẻ phản bội.
VII. Kết luận: Vết nhơ muôn đời
Không ai bắt Campuchia phải quỳ gối cảm ơn. Nhưng phủ nhận công lao của Việt Nam là phủ nhận chính sự tồn tại của Campuchia ngày nay. Hun Manet và triều đại Hun Sen có thể kiểm soát quyền lực, nhưng không thể kiểm soát sự phán xét của lịch sử.
Lịch sử là tấm gương soi rõ nhất. Và trong tấm gương ấy, sự vong ân là vết nhơ không thể tẩy xóa.
Bài Thuyết Trình: Vong Ân Là Vết Nhơ Của Một Dân Tộc – Bài Học Từ Campuchia
Kính thưa quý vị,
Hôm nay, tôi không đến đây để kể chuyện cổ tích. Tôi đến để kể một sự thật – một sự thật đau đớn, nhưng cần được nói ra: Campuchia, một dân tộc từng được cứu khỏi địa ngục diệt chủng, đã chọn con đường vong ân, phản bội và vô liêm sỉ.
🩸 Việt Nam – Người cứu nạn bị lãng quên
Năm 1979, Việt Nam đã đưa quân tình nguyện sang Campuchia, đánh đổ chế độ Khmer Đỏ – một chế độ đã giết hơn 2 triệu người Campuchia. Những người lính Việt Nam đã ngã xuống trên đất bạn, không vì lợi ích, mà vì nhân đạo, vì nghĩa đồng bào Đông Dương.
Thế nhưng, hơn 40 năm sau, Thủ tướng Hun Manet tuyên bố:
“Campuchia không có nghĩa vụ cảm ơn nước nào cả.”
Một lời nói như lưỡi dao cắt vào ký ức lịch sử, như lưỡi rìu chặt đứt đạo lý giữa hai dân tộc từng là anh em.
🧛♂️ Triều đại Hun – Quyền lực cha truyền con nối
Hun Sen – người từng là chiến sĩ cách mạng – đã biến mình thành nhà độc tài lâu đời nhất Đông Nam Á. Ông xây dựng một triều đại chính trị kiểu phong kiến:
Hun Manet làm Thủ tướng
Hun Many làm Bộ trưởng Dịch vụ Công
Hun Manith làm Thứ trưởng Quốc phòng
Campuchia không còn là một quốc gia dân chủ, mà là một vương triều chính trị, nơi quyền lực được truyền như ngai vàng.
🔥 Phản bội đồng minh, phản bội tình thân
Hun Sen từng thân thiết với gia đình Shinawatra của Thái Lan. Nhưng ông đã công khai đoạn ghi âm riêng tư giữa ông và Thủ tướng Paetongtarn, khiến bà mất chức, bị cáo buộc phản quốc. Thái Lan giận dữ, mở chiến dịch quân sự đánh vào biên giới Campuchia.
Đó là phản bội cá nhân, phản bội quốc gia, phản bội đạo lý.
🧭 Campuchia – Con cờ trong bàn cờ Trung Quốc
Campuchia ngày nay là “sân sau” của Trung Quốc. Gần 50% vốn đầu tư nước ngoài đến từ Bắc Kinh. Trung Quốc kiểm soát đặc khu Sihanoukville, cảng nước sâu duy nhất, và căn cứ hải quân Ream.
Campuchia đã chọn Trung Quốc làm đối tác chiến lược, quay lưng với Việt Nam – quốc gia từng cứu họ khỏi diệt chủng. Họ không chỉ vong ân, mà còn tự biến mình thành con cờ trong bàn cờ địa chính trị.
🧠 Bài học cho thế hệ sau
Trong ngụ ngôn, con rắn được cứu đã quay lại cắn người cứu mình. Campuchia đang tái hiện câu chuyện ấy. Một dân tộc không biết ơn là một dân tộc dễ bị thao túng, dễ bị lãng quên trong lịch sử.
Vong ân không phải là bản lĩnh. Phản bội không phải là chiến lược. Đó là sự suy đồi.
📣 Kết luận: Lịch sử sẽ không tha thứ
Không ai bắt Campuchia phải quỳ gối cảm ơn. Nhưng phủ nhận công lao của Việt Nam là phủ nhận chính sự tồn tại của Campuchia ngày nay. Hun Manet và triều đại Hun Sen có thể kiểm soát quyền lực, nhưng không thể kiểm soát sự phán xét của lịch sử.
Lịch sử là tấm gương soi rõ nhất. Và trong tấm gương ấy, sự vong ân là vết nhơ không thể tẩy xóa Sophea Sok, một công dân Campuchia yêu nước
VNCH – Bóng Ma Chính Danh và Nỗi Ám Ảnh Của CSVN
🕯️ Mở đầu: Một Chính Thể Đã Chết Nhưng Chưa Bao Giờ Biến Mất
Việt Nam Cộng Hòa – một chính thể tồn tại từ 1955 đến 1975 – đã bị đánh bại về quân sự, nhưng chưa bao giờ bị xóa khỏi ký ức của hàng triệu người Việt. Dù đã 49 năm trôi qua, CSVN vẫn không ngừng bôi nhọ, cấm đoán, và đàn áp mọi biểu hiện tưởng niệm hay nhắc đến VNCH. Tại sao lại như vậy? Phải chăng VNCH là tấm gương phản chiếu những gì CSVN không muốn đối diện?
📚 1. Chính Danh và Tính Chính Thống: Nỗi Lo Lớn Nhất
CSVN xây dựng toàn bộ tính chính danh của mình trên nền tảng “giải phóng miền Nam” và “kháng chiến chống Mỹ”. Nếu thừa nhận VNCH là một chính thể hợp pháp, thì:
Cuộc chiến 1955–1975 sẽ không còn là “giải phóng” mà là xâm lược một quốc gia có chủ quyền.
Toàn bộ hệ thống tuyên truyền, sách giáo khoa, phim ảnh, và lễ kỷ niệm sẽ mất tính chính thống.
CSVN sẽ phải đối mặt với trách nhiệm lịch sử về hàng triệu sinh mạng đã mất trong một cuộc chiến mà chính họ khơi mào.
“Không tồn tại cái gọi là VNCH” – câu nói quen thuộc của các phát ngôn viên chính phủ – không phải là sự thật lịch sử, mà là một nỗ lực kiểm soát ký ức tập thể.
🧠 2. Sự Thua Kém Về Mọi Mặt: Kinh tế, Văn hóa, Tự do
Dù bị đánh bại, VNCH từng có:
Nền giáo dục khai phóng, với đại học tự trị, sách vở phong phú, và du học rộng rãi.
Nền kinh tế thị trường, với đời sống người dân miền Nam cao hơn miền Bắc nhiều lần.
Tự do báo chí, đa đảng, và quyền con người – điều mà miền Bắc không hề có.
CSVN không thể để thế hệ trẻ biết rằng miền Nam từng sống tốt hơn, vì điều đó sẽ làm lung lay niềm tin vào chế độ hiện tại.
🔒 3. Nỗi Sợ Tư Tưởng Tự Do và Biểu Tượng Đối Lập
VNCH đại diện cho:
Một mô hình dân chủ, tự do, nhân bản – đối lập hoàn toàn với chế độ độc tài hiện nay.
Một biểu tượng của tự do bị bóp chết, nhưng vẫn sống trong lòng người Việt hải ngoại và cả trong nước.
CSVN sợ rằng nếu VNCH được nhìn nhận đúng đắn, thì khát vọng dân chủ sẽ trỗi dậy, và chế độ hiện tại sẽ không còn là lựa chọn duy nhất.
🎭 4. Tâm Lý Kẻ Thắng Không Muốn Nhìn Lại
Dù giành chiến thắng quân sự, CSVN vẫn mang mặc cảm:
Cái giá quá đắt: hàng triệu người chết, đất nước kiệt quệ, chia rẽ dân tộc.
Cuộc chiến không vinh quang: Mỹ rút lui vì lý do chính trị, không phải vì CSVN thắng về quân sự.
Sự thật lịch sử bị bóp méo: Hiệp định Paris 1973 là sự phản bội VNCH, không phải chiến thắng của CSVN.
🧨 5. Hòa Giải Dân Tộc – Một Khái Niệm Bị Lạm Dụng
CSVN thường nói đến “hòa hợp, hòa giải dân tộc”, nhưng thực tế:
Không có sự thừa nhận VNCH là một phần của lịch sử dân tộc.
Không có tưởng niệm chính thức cho hàng trăm ngàn binh sĩ VNCH đã hy sinh.
Người nhắc đến VNCH vẫn bị bắt, bị chụp mũ phản động, bị kiểm duyệt.
Hòa giải thực sự đòi hỏi đối thoại, thừa nhận sai lầm, và tôn trọng sự thật lịch sử – điều mà chế độ độc tài không thể chấp nhận.
🧭 Kết luận: VNCH – Một Tấm Gương Lịch Sử Bị Che Kín
CSVN không sợ VNCH vì nó mạnh, mà vì nó là tấm gương phản chiếu những gì họ không muốn đối diện: sự thật, tự do, và trách nhiệm lịch sử. Càng cố gắng xóa bỏ VNCH khỏi ký ức dân tộc, họ càng khiến nó trở thành biểu tượng bất diệt của một Việt Nam khác – một Việt Nam từng có tự do, từng có nhân bản, và từng có chính nghĩa.
Diễn Văn: VNCH – Bóng Ma Chính Danh và Nỗi Ám Ảnh Của CSVN
Thưa quý vị,
Hôm nay, tôi không đứng đây để ca ngợi một chế độ đã sụp đổ. Tôi đứng đây để nói về sự thật, về lịch sử, và về nỗi sợ hãi đang ám ảnh một chính quyền suốt gần nửa thế kỷ.
Việt Nam Cộng Hòa – một chính thể đã bị đánh bại về quân sự năm 1975 – nhưng chưa bao giờ bị đánh bại trong ký ức của người dân, trong giá trị nhân bản, và trong tinh thần tự do.
Vậy tại sao CSVN lại sợ VNCH đến thế?
🧨 Vì VNCH Là Tấm Gương Phản Chiếu Sự Thất Bại Của CSVN
CSVN tự nhận mình là “người giải phóng”, là “kẻ chiến thắng”. Nhưng nếu VNCH là một chính thể hợp pháp, thì cuộc chiến 1955–1975 không phải là kháng chiến, mà là xâm lược một quốc gia có chủ quyền.
Họ không thể thừa nhận VNCH, vì nếu làm vậy, toàn bộ tính chính danh của họ sẽ sụp đổ. Họ sẽ phải trả lời trước lịch sử: “Tại sao hàng triệu người Việt phải chết trong một cuộc chiến huynh đệ tương tàn?”
📚 Vì VNCH Là Biểu Tượng Của Một Việt Nam Tự Do
VNCH từng có:
Một nền giáo dục khai phóng, nơi sinh viên được phản biện, được tranh luận.
Một nền kinh tế thị trường, nơi người dân được làm giàu bằng trí tuệ và lao động.
Một xã hội có báo chí tự do, có đa đảng, có quyền con người.
CSVN không thể để thế hệ trẻ biết rằng miền Nam từng sống tốt hơn, từng có tự do hơn. Vì điều đó sẽ làm lung lay niềm tin vào chế độ hiện tại.
🔒 Vì VNCH Là Biểu Tượng Của Tư Tưởng Đối Lập
CSVN sợ VNCH không phải vì nó mạnh, mà vì nó là biểu tượng của một Việt Nam khác – một Việt Nam không bị kiểm duyệt, không bị độc tài, không bị bóp nghẹt tiếng nói.
Họ sợ rằng nếu VNCH được nhìn nhận đúng đắn, thì khát vọng dân chủ sẽ trỗi dậy, và chế độ hiện tại sẽ không còn là lựa chọn duy nhất.
🎭 Vì CSVN Không Muốn Nhìn Lại Quá Khứ
Họ đã thắng, nhưng cái giá quá đắt: hàng triệu người chết, đất nước kiệt quệ, chia rẽ dân tộc. Họ không muốn nhắc đến VNCH, vì mỗi lần nhắc đến là một lần đối diện với lương tâm.
Họ nói về “hòa hợp, hòa giải dân tộc”, nhưng lại bắt bớ, kiểm duyệt, và phỉ báng những ai nhắc đến VNCH. Đó không phải là hòa giải – đó là áp đặt và bóp méo lịch sử.
🕯️ Kết Luận: Sự Thật Không Thể Bị Chôn Vùi
VNCH không phải là “kẻ thua cuộc” – mà là một phần lịch sử bị bóp méo, bị lãng quên, nhưng vẫn sống trong lòng người Việt. Chính quyền CSVN không sợ VNCH vì nó mạnh, mà vì nó là tấm gương phản chiếu những gì họ không muốn đối diện: sự thật, tự do, và trách nhiệm lịch sử.
Thưa quý vị,
Lịch sử không phải là thứ để chọn lọc. Lịch sử là để nhìn lại, học hỏi, và trưởng thành. Và nếu chúng ta không dám đối diện với sự thật, thì chúng ta sẽ tiếp tục sống trong bóng tối của sự sợ hãi và dối trá.
Hãy để VNCH được trở về đúng vị trí của nó trong lịch sử – không phải để chia rẽ, mà để hàn gắn và khai sáng.
6 days ago · Cả Thái Lan và Campuchia đều tuyên bố sẵn sàng ngừng bắn trong cuộc giao tranh đang diễn ra bằng máy bay chiến đấu, xe tăng và bộ binh, nhưng cáo buộc bên kia phá hoại các nỗ lực đình chiến.
Jun 27, 2025 · Điều gì xảy ra? Hãng thông tấn Anh Reuters 7-6 đưa tin: "Thái Lan đã tăng cường sự hiện diện quân sự dọc biên giới tranh chấp với Campuchia, sau khi quân đội ở phía bên kia tăng lên, Bộ trưởng Quốc phòng Thái Lan cho biết".
Sáng 24/7, tình hình an ninh tại khu vực biên giới tranh chấp giữa Thái Lan và Campuchia tiếp tục diễn biến phức tạp sau khi lực lượng quân sự hai bên nổ súng vào nhau gần đền Prasat Ta Muen Thom, một di tích cổ có vị trí gần ranh …
5 days ago · Tỉnh Surin của Thái Lan ban bố tình trạng thảm họa chiến tranh Một ngôi nhà tại tỉnh Sunrin (Thái Lan) bị hư hại do giao tranh biên giới Thái Lan - Campuchia ngày 27-7.
Xung đột biên giới Campuchia-Thái Lan năm 2025 là một chuỗi các sự kiện quân sự, ngoại giao và kinh tế leo thang căng thẳng giữa Campuchia và Thái Lan, bắt đầu từ một cuộc đụng độ vũ …